한국어 시험 질문

한국어 시험 질문

10th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3-2 단어퀴즈 2 (41-75쪽)

3-2 단어퀴즈 2 (41-75쪽)

9th Grade - University

30 Qs

Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Việt - HTTN

Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Việt - HTTN

KG - Professional Development

30 Qs

Bài Tập Tiếng Hàn

Bài Tập Tiếng Hàn

1st Grade - University

30 Qs

Lớp 3: Ôn Tiếng Việt cuối HK1

Lớp 3: Ôn Tiếng Việt cuối HK1

7th - 11th Grade

29 Qs

Ngôn nhất trì

Ngôn nhất trì

1st Grade - University

35 Qs

Quiz Tiếng Việt 4

Quiz Tiếng Việt 4

4th Grade - University

30 Qs

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 23

[Framgia JPNC] Minna Vocabulary Lesson 23

KG - University

29 Qs

HSK4上6晚课阅读--32

HSK4上6晚课阅读--32

7th - 12th Grade

30 Qs

한국어 시험 질문

한국어 시험 질문

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Trang Korean Miss

Used 1+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"시내버스"는 무슨 뜻인가요?

Xe bus ngoại thành

Xe bus nội thành

Xe bus tuyến ngắn

Xe bus đưa đón

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"모범택시"의 뜻은 무엇입니까?

Taxi thường

Call taxi

Taxi cao cấp

Taxi loại lớn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"행"의 의미는 무엇입니까?

Đi

Hướng

Ngã tư

Ra ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사거리"는 어떤 장소를 말합니까?

Ngã ba

Ngõ, hẻm

Đường tàu

Ngã tư

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"마트"는 어디입니까?

Siêu thị

Trạm xăng

Tiệm làm tóc

Ga

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"오른쪽으로 가다"는 어떻게 번역됩니까?

Rẽ trái

Đi thẳng

Đi về bên phải

Đi về bên trái

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"교통 카드"는 무엇입니까?

Bản đồ lộ trình

Phí cơ bản

Thẻ giao thông

Đường xe buýt riêng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?