BÀI 9-HSK4

BÀI 9-HSK4

University

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第5課言葉

第5課言葉

University

44 Qs

Kiểm tra hsk 2 (1-12)

Kiểm tra hsk 2 (1-12)

University

40 Qs

tư tưởng hcm

tư tưởng hcm

University

41 Qs

KN 03

KN 03

8th Grade - University

40 Qs

OLMP CHÍNH TRỊ

OLMP CHÍNH TRỊ

University

40 Qs

Bài 30: 我来了两个多月了

Bài 30: 我来了两个多月了

University

40 Qs

Adjective - French

Adjective - French

University

38 Qs

Lektion4: Menschen und Häuser

Lektion4: Menschen und Häuser

University

40 Qs

BÀI 9-HSK4

BÀI 9-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

42 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

时刻

shíkè _/_(Thời khắc, giờ phút, giây)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

时刻_/_shíkè _/_(Thời khắc, giờ phút, giây)VD他在那时刻没有说话。 tā zài nà shíkè méiyǒu shuōhuà. Anh ấy đã không nói gì vào lúc đó.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

一刻

yíkè _/_(Lúc, thời điểm, khoảnh khắc)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

一刻_/_yíkè _/_(Lúc, thời điểm, khoảnh khắc)VD一刻钟后出发吧。 yīkè zhōng hòu chūfā ba. Hãy xuất phát sau 15 phút.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

改变

gǎibiàn_/_(Thay đổi)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

改变_/_gǎibiàn_/_(Thay đổi)VD经济危机改变了生活方式。 jīngjìwéijī gǎibiànle shēnghuó fāngshì. Khủng hoảng kinh tế đã thay đổi lối sống.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

紧张

jǐnzhāng_/_(Căng thẳng, lo lắng)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

紧张_/_jǐnzhāng_/_(Căng thẳng, lo lắng)VD 面试时,他很紧张。 miànshì shí, tā hěn jǐnzhāng. Trong lúc phỏng vấn, anh ấy rất căng thẳng.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

高考

gāokǎo_/_(Kỳ thi đại học)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

高考_/_gāokǎo_/_(Kỳ thi đại học)VD高考对学生很重要。 gāokǎo duì xuéshēng hěn zhòngyào. Kỳ thi đại học rất quan trọng đối với học sinh.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

心情

xīnqíng_/_(Tâm trạng, tâm tư)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

心情_/_xīnqíng_/_(Tâm trạng, tâm tư)VD今天我的心情很好。 jīntiān wǒ de xīnqíng hěn hǎo. Hôm nay tâm trạng của tôi rất tốt.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

班主任

bānzhǔrèn_/_(Giáo viên chủ nhiệm)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

班主任_/_bānzhǔrèn_/_(Giáo viên chủ nhiệm)VD我们的班主任非常严格。 wǒmen de bānzhǔrèn fēicháng yángé. Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi rất nghiêm khắc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?