Phrasal verbs + Prep 1-3 E V Quiz

Phrasal verbs + Prep 1-3 E V Quiz

9th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập phát âm S/ES

Bài tập phát âm S/ES

9th Grade

50 Qs

từ vụng unit 1 9

từ vụng unit 1 9

9th Grade

50 Qs

ÔN PHRASAL VERBS 9 LÊN 10

ÔN PHRASAL VERBS 9 LÊN 10

9th Grade

60 Qs

Test Unit 9 English 6

Test Unit 9 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

English 9 -1

English 9 -1

9th Grade

52 Qs

Unit 8 2 V E

Unit 8 2 V E

9th Grade

56 Qs

Sunflower- 04072025- Chữa bài tập

Sunflower- 04072025- Chữa bài tập

9th Grade

50 Qs

Phrash verb....

Phrash verb....

9th - 12th Grade

58 Qs

Phrasal verbs + Prep 1-3 E V Quiz

Phrasal verbs + Prep 1-3 E V Quiz

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

Created by

Trang Phan

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'cut down on' có tiếng Việt là gì?
bị mắc kẹt trong ...
cắt giảm (cái gì)
hỏng
tra từ (từ điển)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'get on/along (well) with' có tiếng Việt là gì?
bắt đầu (1 sở thích) ~ start = begin + Ving/ to V
có mối quan hệ tốt với ai
đi ra ngoài (chơi, trò chuyện với ai)
nhìn ngắm xung quanh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'hand down st (to sb) = hand down sb st' có tiếng Việt là gì?
chăm sóc = look after
học (ngôn ngữ 1 cách tự nhiên)
tra từ (từ điển)
truyền lại (đồ dùng như: quần áo,..) cho ai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'pass down st (to sb) = pass down sb st' có tiếng Việt là gì?
biển (đổi) A thành B
có mối quan hệ tốt với ai
truyền lại (kinh nghiệm) cho ai
vứt bỏ, ném bỏ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'look around' có tiếng Việt là gì?
chiếm (bao nhiêu phần trăm, tỷ lệ của cái gì đó)
loại bỏ, mang cái gì đi
nhìn ngắm xung quanh
trước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'run out of' có tiếng Việt là gì?
(học sinh) ôn tập lại, (giáo viên) kiểm tra bài
hết, cạn kiệt ..
mắc bệnh, bị ốm
sự giảm giá cho cái gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'carry out' có tiếng Việt là gì?
bị thiếu (cái gì)
nhìn ngắm xung quanh
tiến hành, thực hiện (experiment- nghiên cứu, task- nhiệm vụ(
tìm thấy (thông tin gì đó)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?