đề thi vào 10 môn tiếng anh tỉnh Hải Dương

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard
Vũ Diệp
Used 35+ times
FREE Resource
51 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. (4.0 points)
Question 1: Working with Mr. Lam, a skilled......in a pottery village, I have learnt a lot about the art form.
A. pharmacist
B. mechanic
C. craftsman
D. physicist
Answer explanation
Kiến thức: Từ vựng Giải thích:
A. mechanic (n): thợ máy
B. pharmacist (n): dược sỹ
C. physicist: nhà vật lý học
D. craftsman: thợ thủ công
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 2: What would you do if you.... a UFO
A. saw
B. have seen
C. see
D. would see
Answer explanation
Kiến thức: Câu điều kiện loại 2 Giải thích: Câu điều kiện loại 2: If + S + V_ed, S + would/ could/ might + V_infinitive Diễn tả 1 điều kiện trái với hiện tại, dẫn đến một kết quả trái với hiện tại
Tạm dịch: Bạn sẽ làm gì nếu bạn nhìn thấy một vật thể bay không xác định?
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 3: Givng lucky money to the young and the old at Tet is a common ......... in Vietnam.
A. attitude
B. pracice
C. tradition
D. behavior
Answer explanation
Kiến thức: Từ vựng Giải thích:
A. behavior (n): cách cư xử, hành vi
B. practice (n): thực hành, thói quen
C. attitude (n): thái độ
D. tradition (n): truyền thống, phong tục
Tạm dịch: Lì xì cho người già và trẻ em vào dịp Tết là một phong tục phổ biến ở Việt Nam
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 4: It snowed heavily yesterday. ............. the farmers had to stop working.
A. But
B. So
C. Therefore
D. However
Answer explanation
Kiến thức: Liên từ
Giải thích: A. So + S + V: Vì vậy (chỉ kết quả)
B. Therefore, + S + V: Do đó (chỉ kết quả)
C. However, + S + V: Tuy nhiên (chỉ sự nhượng bộ)
D. But + S + V: Nhưng (chỉ sự nhượng bộ)
Tạm dịch: Hôm qua tuyết rơi nhiều. Do đó, những người nông dân đã phải ngừng làm việc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 5: The first safety razor.............. by Gilette in 1903.
A. was invented
B. has invented
C. invented
D. was inventing
Answer explanation
Kiến thức: Câu bị động Giải thích:
Dấu hiệu nhận biết: “in 1903” – năm 1903 => thì quá khứ đơn Cấu trúc câu bị động ở thì quá khứ đơn: S + was / were + P2 Tạm dịch: Dao cạo an toàn đầu tiên được Gillette phát minh vào năm 1903.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 6: Catherine was absent from class yesterday.......... she was ill.
A. because of
B. despite
C. though
D. because
Answer explanation
Kiến thức: Liên từ
Giải thích: A. because + S + V, …: bởi vì (chỉ nguyên nhân)
B. despite + cụm N/ V_ing, …: mặc dù (chỉ sự nhượng bộ)
C. though + S + V, …: mặc dù (chỉ sự nhượng bộ)
D. because of + cụm N/ V_ing, …: mặc dù (chỉ nguyên nhân) “she was ill” là một mệnh đề Tạm dịch: Catherine đã vắng mặt trong lớp ngày hôm qua vì cô ấy bị ốm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Question 7: This is......... film we have ever seen
A. more interesting
B. as interesting
C. most interesting
D. the most interesting
Answer explanation
Kiến thức: So sánh nhất
Giải thích: So sánh nhất với tính từ dài: S + be + the + most + adj + (N)
Tạm dịch: Đây là bộ phim thú vị nhất chúng tôi từng xem.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
English for USP 1

Quiz
•
9th Grade
50 questions
STAAR English I Review Mr. Flores CC Winn HS

Quiz
•
9th Grade
48 questions
ĐỀ MH MÔN ANH KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - TỈNH QN

Quiz
•
9th Grade - University
50 questions
Đề thi TA 9-10 2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
ĐỀ LUYỆN THI VÀO 10 MÃ ĐỀ 669

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
ÔN THI THPT QG 10

Quiz
•
9th - 12th Grade
50 questions
GLOBAL SUCCESS 9 - UNIT 5 - VOCABLUARY

Quiz
•
9th Grade
49 questions
8G (Hard Modules)

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
15 questions
School-Wide Expectations

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Fragments, Run-ons, Simple Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Root Quiz 1-10

Quiz
•
9th Grade
16 questions
Basic Spanish Greetings

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Parts of Speech

Lesson
•
6th - 12th Grade