Ôn tập kiến thức Scratch

Ôn tập kiến thức Scratch

5th Grade

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ôn tập scratch cơ bản

ôn tập scratch cơ bản

1st - 5th Grade

36 Qs

Tin học lớp 5 - Bộ câu hỏi ôn tập HKI

Tin học lớp 5 - Bộ câu hỏi ôn tập HKI

5th Grade

30 Qs

TIN HỌC 5 - CẤU TRÚC LẶP

TIN HỌC 5 - CẤU TRÚC LẶP

5th Grade

32 Qs

Câu hỏi về lập trình Scratch

Câu hỏi về lập trình Scratch

5th Grade

30 Qs

TIN HỌC 5 CĐ A-E

TIN HỌC 5 CĐ A-E

5th Grade

34 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 5 – HỌC KÌ 2

ÔN TẬP TIN HỌC 5 – HỌC KÌ 2

5th Grade

30 Qs

Tin Học 5 - HK2

Tin Học 5 - HK2

5th Grade

30 Qs

ôn tập tin 5 hk2

ôn tập tin 5 hk2

5th Grade

30 Qs

Ôn tập kiến thức Scratch

Ôn tập kiến thức Scratch

Assessment

Quiz

Computers

5th Grade

Hard

Created by

Trà Kiều

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Em có thể tạo chương trình có cấu trúc tuần tự bằng phần mềm nào?

Microsoft PowerPoint.

Quizziz.

Scratch

MathType.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Các lệnh điều khiển cấu trúc rẽ nhánh của Scratch thuộc nhóm lệnh nào?

Nhóm lệnh Điều khiển.

Nhóm lệnh Cảm biến.

Nhóm lệnh Sự kiện.

Nhóm lệnh Chuyển động.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Trong Scratch, các lệnh tạo biểu thức toán học nằm trong nhóm lệnh nào?

Nhóm lệnh Các biến số.

Nhóm lệnh Chuyển động.

Nhóm lệnh Các phép toán.

Nhóm lệnh Sự kiện.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Em có thể chạy thử chương trình bằng cách nháy chuột vào các nhân vật trên vùng nào?

Lập trình.

Sân khấu.

Âm thanh.

Khối lệnh.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Kịch bản gồm mấy phần?

1

2

3

4

6.

OPEN ENDED QUESTION

1 min • 1 pt

Đúng ghi Đ, sai ghi S vào ô trống sau mỗi ý:

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ, cụm từ thích hợp vào chỗ chấm.

(kiểm tra, chỉnh sửa, tương ứng)

Cấu trúc rẽ nhánh được sử dụng để (1) …...………….điều kiện và thực hiện các hành động (2)  .......................... dựa trên kết quả kiểm tra.

(1) kiểm tra ; (2) tương ứng

(1) tương ứng; (2) kiểm tra

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?