Từ “去哪儿” có nghĩa là gì?

Kiến thức tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Nguyễn Hường
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đi chơi
Đi về
Đi đâu
Đi làm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “学校”Xuéxiào nghĩa là gì?
trường học
trường trung học
trường mẫu giáo
trường đại học
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
SỐ 29 là từ nào dưới đây
二十九
Èrshíjiǔ
二十八
Èrshíbā
二十六
Èrshíliù
二十二
Èrshí'èr
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là “bưu điện”?
邮局
Yóujú
食堂
Shítáng
学校
Xuéxiào
图书馆
Túshū guǎn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Thứ 2" là từ nào dưới đây
星期一
星期二
星期四
星期五
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “哪儿” dùng để hỏi gì?
Thời gian
Cảm xúc
Địa điểm hoặc vị trí.
Màu sắc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “去” nghĩa là gì?
Chạy
Đến
Ngồi
Đi
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
15 questions
Từ vựng bài 22

Quiz
•
Professional Development
9 questions
Từ vựng liên quan đến các loại xe

Quiz
•
Professional Development
12 questions
hsk1 bài 5

Quiz
•
Professional Development
14 questions
HSK tiêu chuẩn 1- bài 7

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Từ vựng bài 21

Quiz
•
Professional Development
12 questions
( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

Quiz
•
Professional Development
10 questions
nhập môn

Quiz
•
Professional Development
15 questions
MẪU CÂU 1-3

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade