Listening English 3

Listening English 3

3rd Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tôi yêu em

Tôi yêu em

3rd Grade

10 Qs

Buzz 2 - U2 - L&A

Buzz 2 - U2 - L&A

1st - 5th Grade

10 Qs

Junior 3: Months of the year

Junior 3: Months of the year

3rd Grade

12 Qs

12A3

12A3

3rd Grade

8 Qs

Du kích tiểu học Enpro - Unit 1, 2, 3, 4

Du kích tiểu học Enpro - Unit 1, 2, 3, 4

1st - 5th Grade

10 Qs

MINI TEST 3

MINI TEST 3

3rd Grade

10 Qs

IZONE 34 - Lesson 0: /ɪ/ or /i:/  (in class)

IZONE 34 - Lesson 0: /ɪ/ or /i:/ (in class)

3rd - 4th Grade

10 Qs

Unit 10: What do you do at break time?

Unit 10: What do you do at break time?

3rd Grade

10 Qs

Listening English 3

Listening English 3

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Ms Luna

Used 2+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Listen and number

(Nghe và đánh số)

3

Media Image

2

Media Image

4

Media Image

1

Media Image

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Listen and number (nghe và đánh số)

2

Media Image

4

Media Image

3

Media Image

1

Media Image

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Listen and number (Nghe và đánh số)

Bỏ qua câu mẫu

2

Media Image

4

Media Image

1

Media Image

3

Media Image

4.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và hoàn thành chỗ trống (Kéo các từ vựng ở dưới vào vị trí thích hợp của nó. Bỏ qua câu mẫu. Có 4 từ sai không dùng đến)

1. She has a ​ ​ (a)   2. Do you have any (b)   ? No, I don’t. 3. What’s he doing? He’s ​ (c)   4. What would you like to drink? I’d like some ​ (d)   , please.​

truck
rabbits
water
running
car
parrots
skating
milk

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt


Nghe và hoàn thành chỗ trống (Kéo các từ vựng ở dưới vào vị trí thích hợp của nó. Bỏ qua câu mẫu. Có 4 từ sai không dùng đến)

1. What are you doing?- I’m playing (a)   2. This is my mother. What’s her job?- She’s a (b)   3. Who’s this? It’s my (c)   4. What would you like to eat? I’d like some (d)   , please.

beans
worker
badminton
brother
basketball
doctor
father
bread

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nghe và đánh số (Bỏ qua câu mẫu)

2

Media Image

3

Media Image

1

Media Image

4

Media Image

7.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt



Nghe và hoàn thành chỗ trống (Kéo các từ vựng ở dưới vào vị trí thích hợp của nó. Bỏ qua câu mẫu. Có 4 từ sai không dùng đến)

1. Would you like some ​ (a)   ? Yes, please.

2. I have two ​ (b)  

3. What are you doing? – I’m ​ (c)  

4. They have ​ (d)   cars.

beans
cats
singing
three
two
meat
skating
birds