
ÔN TẬP KIỂM TRA CUỐI KỲ II
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Medium
Thư Lưu
Used 1+ times
FREE Resource
68 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ hệ thống cơ khí động lực là
Nguồn động lực → Máy công tác → Hệ thống truyền động.
Nguồn động lực → Hệ thống truyền động → Máy công tác.
Hệ thống truyền động → Nguồn động lực → Máy công tác.
Máy công tác → Hệ thống truyền động → Nguồn động lực.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của nguồn động lực trong hệ thống cơ khí động lực là
sinh ra công suất và mômen kéo máy công tác.
truyền và biến đổi số vòng quay, mômen.
bộ phận nhận năng lượng để thực hiện nhiệm vụ của hệ thống cơ khí động lực.
truyền và biến đổi số vòng quay trục khuỷu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của hệ thống truyền động trong hệ thống cơ khí động lực là
sinh ra công suất và mômen kéo máy công tác.
truyền và biến đổi số vòng quay, mômen.
bộ phận nhận năng lượng để thực hiện nhiệm vụ của hệ thống cơ khí động lực.
truyền và biến đổi số vòng quay trục khuỷu.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của máy công tác trong hệ thống cơ khí động lực là
sinh ra công suất và mômen kéo máy công tác.
truyền và biến đổi số vòng quay, mômen.
bộ phận nhận năng lượng để thực hiện nhiệm vụ của hệ thống cơ khí động lực.
truyền và biến đổi số vòng quay trục khuỷu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công việc làm chặt đất là công việc chủ yếu của máy móc cơ khí động lực nào?
Máy đào.
Máy đầm.
Máy ủi.
Máy bơm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn động lực được sử dụng phổ biến là
động cơ hơi nước.
động cơ đốt trong.
động cơ phản lực.
động cơ điện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ thống truyền động đai thường dùng khi
khoảng cách các trục xa nhau với yêu cầu công suất nhỏ và trung bình.
cần truyền lực và mômen lớn, khoảng cách các trục gần nhau.
khoảng cách các cụm truyền xa nhau và có thể thay đổi.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
70 questions
bài 27 từ vựng
Quiz
•
1st Grade - University
72 questions
Ôn tập HK1
Quiz
•
5th Grade - University
63 questions
Đề Cương Giữa HKI Môn Lịch Sử
Quiz
•
11th Grade
66 questions
Trắc nghiệm CNCK
Quiz
•
11th Grade
69 questions
Tin 11 2025
Quiz
•
11th Grade
68 questions
Đề cương Tin
Quiz
•
11th Grade
69 questions
ly 12
Quiz
•
9th - 12th Grade
65 questions
KHÁNH VÂN_BÀI 1
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
17 questions
Afro Latinos: Una Historia Breve Examen
Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Hispanic Heritage Month Trivia
Quiz
•
9th - 12th Grade
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade