
Từ vựng tiếng Anh

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Easy
Nguyễn Quỳnh
Used 5+ times
FREE Resource
73 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'abide by' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Sự thỏa thuận
Tuân thủ, tuân theo
Sự đảm bảo
Sự hủy bỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'agreement' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Tuân thủ, tuân theo
Sự thỏa thuận, hợp đồng
Sự đảm bảo
Sự hủy bỏ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'assurance' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Sự thỏa thuận
Tuân thủ, tuân theo
Sự đảm bảo
Sự hủy bỏ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'cancellation' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Sự thỏa thuận
Tuân thủ, tuân theo
Sự đảm bảo
Sự hủy bỏ, chấm dứt
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'determine' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Xác định
Tham dự
Thành lập
Bắt buộc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'engage' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Xác định
đính hôn/hứa hẹn/tiến hành(v)
Thành lập
Bắt buộc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'establish' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Xác định
Tham dự
Thành lập, thiết lập
Bắt buộc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade