Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

73 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 2

CHƯƠNG 2

University

74 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC CƠ SỞ

ÔN TẬP TIN HỌC CƠ SỞ

University

76 Qs

BT L4 1

BT L4 1

4th Grade - University

70 Qs

Nhập Môn Máy Tính

Nhập Môn Máy Tính

University

69 Qs

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Easy

Created by

Nguyễn Quỳnh

Used 5+ times

FREE Resource

73 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'abide by' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Sự thỏa thuận

Tuân thủ, tuân theo

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'agreement' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Tuân thủ, tuân theo

Sự thỏa thuận, hợp đồng

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'assurance' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Sự thỏa thuận

Tuân thủ, tuân theo

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'cancellation' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Sự thỏa thuận

Tuân thủ, tuân theo

Sự đảm bảo

Sự hủy bỏ, chấm dứt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'determine' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Xác định

Tham dự

Thành lập

Bắt buộc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'engage' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Xác định

đính hôn/hứa hẹn/tiến hành(v)

Thành lập

Bắt buộc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'establish' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Xác định

Tham dự

Thành lập, thiết lập

Bắt buộc

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?