Từ vựng tiếng Anh 2

Từ vựng tiếng Anh 2

University

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Việt 4

Từ vựng tiếng Việt 4

University

81 Qs

HTML/CSS summary quizzes

HTML/CSS summary quizzes

University

78 Qs

Quiz về Mạng Máy Tính

Quiz về Mạng Máy Tính

University

82 Qs

ERP CHƯƠNG 1

ERP CHƯƠNG 1

University

76 Qs

Câu hỏi phỏng vấn và yêu cầu hệ thống

Câu hỏi phỏng vấn và yêu cầu hệ thống

University

78 Qs

Từ vựng tiếng Anh 2

Từ vựng tiếng Anh 2

Assessment

Quiz

Information Technology (IT)

University

Easy

Created by

Nguyễn Quỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'recur' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Về mặt thể chất

Nhà cung cấp

Tái diễn

Sự giảm sút

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'reduction' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Về mặt thể chất

Nhà cung cấp

Tái diễn

Sự giảm sút

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'stay on top of' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nắm bắt tình hình

Hàng tồn kho

Sự cảm kích

Dẫn đến tuyển dụng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'stock' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nắm bắt tình hình

Hàng tồn, cổ phần; tích trữ

Sự cảm kích

Dẫn đến tuyển dụng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'appreciation' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nắm bắt tình hình

Hàng tồn kho

Sự cảm kích, sự ghi nhận

Dẫn đến tuyển dụng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'bring in' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nắm bắt tình hình

Hàng tồn kho

Sự cảm kích

Dẫn đến tuyển dụng, thuê

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'casually' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Bình thường

Quy tắc

Phơi bày

Liếc nhìn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?