Từ vựng tiếng Anh 3

Từ vựng tiếng Anh 3

University

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh

University

80 Qs

Từ vựng tiếng Anh 2

Từ vựng tiếng Anh 2

University

81 Qs

 Excel + PPT

Excel + PPT

University

90 Qs

Câu hỏi về Kotlin và Lifecycle

Câu hỏi về Kotlin và Lifecycle

University

86 Qs

Kiến thức An toàn thông tin

Kiến thức An toàn thông tin

University

80 Qs

Quiz về Mạng Máy Tính

Quiz về Mạng Máy Tính

University

82 Qs

Từ vựng tiếng Anh 3

Từ vựng tiếng Anh 3

Assessment

Quiz

Created by

Nguyễn Quỳnh

Information Technology (IT)

University

Hard

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'authorize' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cho vào

Ủy quyền

Chỉ rõ

Người hộ tống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'designate' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cho vào

Ủy quyền

Chỉ rõ

Người hộ tống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'escort' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Cho vào

Ủy quyền

Chỉ rõ

Người hộ tống; hộ tống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'identify' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nhận ra

Mission

Permit

Refuse

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'mission' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nhận ra

Nhiệm vụ

Permit

Refuse

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'permit' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nhận ra

Nhiệm vụ

Cho phép

Từ chối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'refuse' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Nhận ra

Nhiệm vụ

Cho phép

Từ chối

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?