Đánh Giá Chuyển Động STEAM 8

Đánh Giá Chuyển Động STEAM 8

8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Giáo viên công nghệ siêu cấp

Giáo viên công nghệ siêu cấp

1st - 12th Grade

15 Qs

Ôn Bài Buổi 3 - Môn SEMI Năm 3 Basic

Ôn Bài Buổi 3 - Môn SEMI Năm 3 Basic

8th Grade

12 Qs

Kiểm tra CN8

Kiểm tra CN8

8th Grade

10 Qs

Ôn tập các kiểu câu phân chia theo mục đích nói

Ôn tập các kiểu câu phân chia theo mục đích nói

8th Grade

10 Qs

KIẾN THỨC XANH

KIẾN THỨC XANH

1st Grade - University

15 Qs

Ai giỏi hơn?

Ai giỏi hơn?

8th Grade

15 Qs

KIỂM TRA 15 PHÚT CÔNG NGHỆ 8 11/12

KIỂM TRA 15 PHÚT CÔNG NGHỆ 8 11/12

1st - 10th Grade

15 Qs

Phương Tiện Giao Thông

Phương Tiện Giao Thông

KG - 12th Grade

10 Qs

Đánh Giá Chuyển Động STEAM 8

Đánh Giá Chuyển Động STEAM 8

Assessment

Quiz

Other

8th Grade

Medium

Created by

Ngô Linh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tên gọi khác của chuyển động ma sát là gì?

Chuyển động đai.

Chuyển động ăn khớp.

Chuyển động song song.

Chuyển động chéo.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Quan sát hình và chọn đáp án đúng.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay nhanh hơn bánh dẫn 2.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay chậm hơn bánh dẫn 2.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay nhanh bằng bánh dẫn 2.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay ngược chiều bánh dẫn 2.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Loại bộ truyền chuyển động trong hình ảnh 3.2 dưới đây là

Chuyển động ma sát.

Chuyển động xích

Chuyển động đai.

Chuyển động thẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Quan sát hình và chọn đáp án đúng.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay nhanh hơn bánh dẫn 2.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay nhanh bằng bánh dẫn 2.

Khi 2 bánh dẫn chuyển động, bánh dẫn 1 quay ngược chiều bánh dẫn 2.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Câu 6: Theo em chuyển động trong hình ảnh 3.4 biến đổi từ dạng nào sang dạng nào?

Biến đổi từ tịnh tiến sang quay.

Biến đổi từ tịnh tiến sang lắc.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Cơ cấu tay quay con trượt thuộc cơ cấu?

Biến chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến

Biến chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay

Biến chuyển động quay thành chuyển động lắc

Biến chuyển dộng lắc thành chuyển động quay

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Quan sát hình ảnh trong hệ truyền chuyển động bằng bánh răng, hai bánh răng quay theo hướng nào?

Cùng chiều

Ngược chiều

Không xác định

Tùy theo trục quay

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?