Từ 'irritate' có nghĩa tiếng Việt là gì?

Từ vựng tiếng Anh 9

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Nguyễn Quỳnh
FREE Resource
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm vui
Làm hài lòng
Làm bực mình
Làm bình tĩnh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'overview' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Chi tiết
Cụ thể
Tổng quan
Riêng biệt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'position' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Hành động
Vị trí
Phương hướng
Chuyển động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'regular' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Hiếm khi
Thỉnh thoảng
Thường xuyên
Không bao giờ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'restore' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Phá hủy
Làm hỏng
Khôi phục
Loại bỏ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'aware' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Bất tỉnh
Không biết
Nhận thức
Lãng quên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'annual' có nghĩa tiếng Việt là gì?
Hàng ngày
Hàng tuần
Hàng năm
Hàng tháng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
52 questions
chuong 6

Quiz
•
University
56 questions
Từ vựng tiếng Anh cơ bản

Quiz
•
University
52 questions
b3 - beginner

Quiz
•
University
53 questions
giới từ P1

Quiz
•
University
60 questions
ELog 60 câu cuối

Quiz
•
University
56 questions
PHRASAL VERBS

Quiz
•
University
58 questions
Pháp luật

Quiz
•
4th Grade - University
50 questions
E6U7 - Handout 1

Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade