Vocab chap 7 (Basic)

Vocab chap 7 (Basic)

University

96 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chiến lược Diễn biến hòa bình

Chiến lược Diễn biến hòa bình

University

100 Qs

lsdang

lsdang

University

100 Qs

Lịch Sử Đảng chương 2

Lịch Sử Đảng chương 2

University

97 Qs

trắc nghiệm lsđ_6

trắc nghiệm lsđ_6

University

98 Qs

Bài Tập Lịch Sử Học Kỳ 2

Bài Tập Lịch Sử Học Kỳ 2

12th Grade - University

96 Qs

dcm dai v

dcm dai v

1st Grade - Professional Development

95 Qs

LỊCH SỬ 11____CUỐI KÌ II

LỊCH SỬ 11____CUỐI KÌ II

11th Grade - University

97 Qs

 lịch sử 10 HkI

lịch sử 10 HkI

10th Grade - University

98 Qs

Vocab chap 7 (Basic)

Vocab chap 7 (Basic)

Assessment

Quiz

History

University

Easy

Created by

Hân Hân

Used 3+ times

FREE Resource

96 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Components of" có nghĩa là gì?

dẫn vào

vòng tuần hoàn cửa

quan trọng

thành phần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Elastic" có nghĩa là gì?

dẫn ra

tâm thất

hình nón

đàn hồi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "branch off" có nghĩa là gì?

tách ra

sinh lý điện

lớp nội mô

hoạt động của tim

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hemorrhage" có nghĩa là gì?

thành động mạch

quan trọng

màng ngoài tim

xuất huyết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "myoglobin" có nghĩa là gì?

tiểu tĩnh mạch

vòng tuần hoàn hệ thống

sắc tố dự trữ trong cơ

tâm thất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "hemoglobin" có nghĩa là gì?

gắng sức thể chất

vòng tuần hoàn lớn

tình trạng bất thường

sắc tố hồng cầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "vessels" có nghĩa là gì?

thể tích máu

mạch máu

cơ tim

thắt lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for History