
Ôn Tập Kiểm Tra Vật Lý

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium

Nguyễn Loan
Used 1+ times
FREE Resource
89 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lực tác dụng lên điện tích để làm nó lệch về phía bản dương (như hình vẽ) là lực nào?
Trọng lực.
Lực ma sát.
Lực điện.
Lực hấp dẫn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi một điện tích chuyễn động vào điện trường đều theo phương vuông góc với đường sức điện thì yếu tố nào sẽ luôn giữ không đổi?
Gia tốc của chuyển động.
Phương của chuyển động.
Tốc độ của chuyển động.
Độ dịch chuyển sau một đơn vị thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một điện tích q chuyển động trong điện trường không đều theo một đường cong kín. Gọi công của lực điện trong chuyển động đó là A thì
A > 0 nếu q > 0.
A > 0 nếu q < 0.
A = 0 trong mọi trường hợp.
A ≠ 0 còn dấu của A chưa xác định vì chưa biết chiều chuyển động của q.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai điểm M và N nằm trên cùng một đường sức của một điện trường đều có cường độ E, hiệu điện thế giữa M và N là U MN, khoảng cách MN = d. Công thức nào sau đây là không đúng?
U MN = V M – V N.
U MN = E.d
A MN = q.U MN
E = U MN.d
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức nào sau đây là không đúng?
U MN = V M – V N.
U MN = E.d
A MN = q.U MN
E = U MN.d
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tụ điện là hệ thống gồm hai vật dẫn
đặt gần nhau và được nối với nhau bởi một sợi dây kim loại.
đặt gần nhau và ngăn cách nhau bằng một lớp cách điện.
đặt tiếp xúc với nhau và được bao bọc bằng điện môi.
đặt song song và ngăn cách nhau bởi một vật dẫn khác.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện chạy trong mạch có cường độ I. Trong khoảng thời gian t điện lượng q chuyển qua mạch được xác định bằng biểu thức
q = I.t.
q = I/t.
q = t/I.
q = I^2.t.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Kinematics Review

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
14 questions
Distance & Displacement

Quiz
•
11th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade