Phân biệt Đại từ & Tính từ chỉ định 1

Phân biệt Đại từ & Tính từ chỉ định 1

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6.CD4-TEST 1

6.CD4-TEST 1

9th - 12th Grade

29 Qs

ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ 3

ĐỀ TRẮC NGHIỆM SỐ 3

KG - University

30 Qs

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 3

GS6 CẤP ĐỘ 1 - BÀI TEST SỐ 3

6th - 8th Grade

33 Qs

2.CD1_T2_LEVEL 2

2.CD1_T2_LEVEL 2

9th - 12th Grade

34 Qs

Đại từ chỉ định 1

Đại từ chỉ định 1

KG - University

31 Qs

IC3 - SPACK - GS4 - LO

IC3 - SPACK - GS4 - LO

KG - University

29 Qs

3.CD2_T1_LEVEL 1

3.CD2_T1_LEVEL 1

9th - 12th Grade

27 Qs

ĐẠI CƯƠNG CÔNG ĐOÀN VIỆT NAM

ĐẠI CƯƠNG CÔNG ĐOÀN VIỆT NAM

KG - University

34 Qs

Phân biệt Đại từ & Tính từ chỉ định 1

Phân biệt Đại từ & Tính từ chỉ định 1

Assessment

Quiz

others

Hard

Created by

Ms. Tú

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Họ và tên của em:

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1. This is my favorite game. Từ loại của “This” là:
Đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. This cake is so sweet. Từ loại của “This” là:
Đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. That smells so bad! Từ loại của “That” là:
Đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. These cookies are for you. Từ loại của “These” là:
Đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5. Those are expensive. Từ loại của “Those” là:
Đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6. Those children are my students. Từ loại của “Those” là:
Đại từ chỉ định
Tính từ chỉ định

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?