
Kiến thức về vi khuẩn

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Thơ Võ Thị Ngọc
Used 3+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn thuộc giới:
Protista thượng đẳng
Protista hạ đẳng
Protozoa
Algae
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai khi nói về vi khuẩn:
Sinh vật đơn bào không màng nhân
Tế bào vi khuẩn có kích thước khoảng 0,1-20 µm
Có hình dạng khác nhau như hình cầu, hình cong, hình xoắn, hình que
Có DNA nằm trong một nhân riêng biệt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số nhận định đúng: (1) Thành phần cấu tạo tế bào vi khuẩn gồm có: vách, màng, vùng nhân và các thành phần cấu tạo phụ. (2) Vách tế bào vi khuẩn là lớp vỏ ngoài cứng và chắc, giúp vi khuẩn có hình dạng nhất định và bảo vệ tế bào vi khuẩn. (3) Mọi vi khuẩn đều có vách tế bào, trừ vi khuẩn Mycobacterium leprae. (4) Thành phần cấu tạo chủ yếu của vách vi khuẩn là murein. (5) Áp suất nội thẩm thấu của vách tế bào vi khuẩn là 5 - 20 atm. (6) Vi khuẩn Mycobacteria có cấu trúc và thành phần vách khác với vi khuẩn Gram âm và dương, ngoài peptidoglycan còn có lượng lớn lipid trong lượng thấp
3
4
5
2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Màng nguyên sinh:
Là cấu trúc có ở mọi tế bào vi khuẩn
Cấu tạo bởi protein, phospholipid, sterol
Phospholipid tạo thành 1 lớp đơn gắn protein và cho một số protein xuyên qua màng
Tổng hợp và sản xuất các thành phần cần thiết, hấp thu chất dinh dưỡng bằng cơ chế vận chuyển thụ động.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vi khuẩn có các hình thể sau:
Hình cầu
Hình que
Đa hình (sợi, chỉ, hộp xoắn, hình thoi…)
Tất cả đáp án trên đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của vi khuẩn là:
1/1000 mm
1/1000 micromet
1/1000 m
1/500 mm
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị đo của vi khuẩn là:
1/1000 mm
1/1000 micromet
1/1000 m
1/500 mm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Tư vấn tâm lí học đường.

Quiz
•
University
10 questions
Khối u tuyến nước bọt

Quiz
•
University
13 questions
test bài học số 8

Quiz
•
University
10 questions
Đánh giá nhân lực - chương 6 ôn tập

Quiz
•
University
10 questions
KHẢO SÁT

Quiz
•
University
10 questions
tâm lý học đại cương

Quiz
•
University
13 questions
8.2 Kỷ luật lao động và trách nhiệm vật chất

Quiz
•
University
15 questions
Ngoại bệnh lý 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Specialty
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University