汉语词汇测验

汉语词汇测验

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

chương 12

chương 12

University

40 Qs

4 Shinkanzen

4 Shinkanzen

University

46 Qs

pháp luật đại cương 1

pháp luật đại cương 1

University

49 Qs

phrsal

phrsal

University

42 Qs

Vòng thi "Lớp tôi đoàn kết"

Vòng thi "Lớp tôi đoàn kết"

University

40 Qs

Quân đội Nhân dân Việt Nam

Quân đội Nhân dân Việt Nam

5th Grade - University

40 Qs

1-45

1-45

University

45 Qs

第31課の言葉

第31課の言葉

University

40 Qs

汉语词汇测验

汉语词汇测验

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Vy Lại

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

愿望

zhǎnlǎn – triển lãm

zēngqiáng – tăng cường

yuànwàng – nguyện vọng, mong ước

jībìng – bệnh tật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

终于

zhōngyú – cuối cùng

rúohé – dịu dàng

línzǒuqián – trước khi rời đi

shǒuxù – thủ tục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

实现

zhúzi – cây tre

shíxiàn – thực hiện

dúshēngnǚ – con gái một

gèzhǒng – các loại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mán – giấu, che giấu

huáng – màu vàng

shǒuxù – thủ tục

zhǎnlǎn – triển lãm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

独生女

dúshēngnǚ – con gái một

jīngjì – kinh tế

shūzhǎn – thư giãn

zhúzi – cây tre

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

多半

gǎibiàn – thay đổi

duōbàn – phần lớn

sàichē – đua xe

yǎnlèi – nước mắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

古老

gǔlǎo – cổ xưa

zìzài – tự do, thoải mái

jiàqián – giá cả

liànliàn bùshě – lưu luyến không rời

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?