汉语词汇测验

汉语词汇测验

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Vy Lại

Used 1+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

愿望

zhǎnlǎn – triển lãm

zēngqiáng – tăng cường

yuànwàng – nguyện vọng, mong ước

jībìng – bệnh tật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

终于

zhōngyú – cuối cùng

rúohé – dịu dàng

línzǒuqián – trước khi rời đi

shǒuxù – thủ tục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

实现

zhúzi – cây tre

shíxiàn – thực hiện

dúshēngnǚ – con gái một

gèzhǒng – các loại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mán – giấu, che giấu

huáng – màu vàng

shǒuxù – thủ tục

zhǎnlǎn – triển lãm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

独生女

dúshēngnǚ – con gái một

jīngjì – kinh tế

shūzhǎn – thư giãn

zhúzi – cây tre

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

多半

gǎibiàn – thay đổi

duōbàn – phần lớn

sàichē – đua xe

yǎnlèi – nước mắt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

古老

gǔlǎo – cổ xưa

zìzài – tự do, thoải mái

jiàqián – giá cả

liànliàn bùshě – lưu luyến không rời

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?