Hỏi Đáp Tiếng Trung

Hỏi Đáp Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Vy Lại

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

祝贺

zhùhè – chúc mừng

zhōngyú – cuối cùng

shǒuxù – thủ tục

jībìng – bệnh tật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

地区

dìqū – khu vực, vùng

zhǎnlǎn – triển lãm

yǎnlèi – nước mắt

dúlì – độc lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tuō – cởi, tháo

yùfáng – dự phòng

gèzhǒng – các loại

rúohé – dịu dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

春装

chūnzhuāng – quần áo mùa xuân

jiǎnzhí – thật là

jiàqián – giá tiền

xiǎngniàn – nhớ nhung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

姑娘

gūniang – cô gái

huǎnmàn – chậm chạp

zhǔfù – dặn dò

jiāotán – trò chuyện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

划船

huáchuán – chèo thuyền

jiàqián – giá cả

shìbài – thất bại

tǐzhì – thể chất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

充满

chōngmǎn – đầy, tràn đầy

shūzhǎn – thư giãn

jīngjì – kinh tế

huáng – màu vàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?