Hỏi Đáp Tiếng Trung

Hỏi Đáp Tiếng Trung

University

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HSK3 (250-200)

HSK3 (250-200)

University

47 Qs

HSK3 (100-150)

HSK3 (100-150)

University

48 Qs

TỪ VỰNG 1-3 (HSK 1)

TỪ VỰNG 1-3 (HSK 1)

University

41 Qs

Quiz về Đảng Cộng sản Việt Nam

Quiz về Đảng Cộng sản Việt Nam

University

41 Qs

Mandarin Chinese HSK Characters g 691-700

Mandarin Chinese HSK Characters g 691-700

University

47 Qs

BÀI ÔN SỐ 7 VÀ 8 B3

BÀI ÔN SỐ 7 VÀ 8 B3

University

40 Qs

Hỏi Đáp Tiếng Trung

Hỏi Đáp Tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Vy Lại

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

祝贺

zhùhè – chúc mừng

zhōngyú – cuối cùng

shǒuxù – thủ tục

jībìng – bệnh tật

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

地区

dìqū – khu vực, vùng

zhǎnlǎn – triển lãm

yǎnlèi – nước mắt

dúlì – độc lập

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tuō – cởi, tháo

yùfáng – dự phòng

gèzhǒng – các loại

rúohé – dịu dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

春装

chūnzhuāng – quần áo mùa xuân

jiǎnzhí – thật là

jiàqián – giá tiền

xiǎngniàn – nhớ nhung

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

姑娘

gūniang – cô gái

huǎnmàn – chậm chạp

zhǔfù – dặn dò

jiāotán – trò chuyện

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

划船

huáchuán – chèo thuyền

jiàqián – giá cả

shìbài – thất bại

tǐzhì – thể chất

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

充满

chōngmǎn – đầy, tràn đầy

shūzhǎn – thư giãn

jīngjì – kinh tế

huáng – màu vàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?