Toan kì2

Toan kì2

10th Grade

55 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐỀ THAM KHẢO TOÁN 10 HỌC KỲ 1

ĐỀ THAM KHẢO TOÁN 10 HỌC KỲ 1

10th Grade

50 Qs

Ôn tập Toán 9

Ôn tập Toán 9

1st Grade - University

60 Qs

Ôn tập Toán Cuối kì 2

Ôn tập Toán Cuối kì 2

5th Grade - University

60 Qs

Toán 8 _ Ôn tập Chương 1 - Phép nhân, chia đa thức

Toán 8 _ Ôn tập Chương 1 - Phép nhân, chia đa thức

7th - 12th Grade

50 Qs

Ôn tập giữa học kì II.

Ôn tập giữa học kì II.

KG - University

60 Qs

ôn tập học kì 1 toán 10

ôn tập học kì 1 toán 10

10th Grade

60 Qs

ÔN GK1 L10_2021

ÔN GK1 L10_2021

10th - 12th Grade

50 Qs

Toán 6 - Tập hợp các số nguyên

Toán 6 - Tập hợp các số nguyên

6th - 12th Grade

50 Qs

Toan kì2

Toan kì2

Assessment

Quiz

Mathematics

10th Grade

Easy

Created by

Tu Cam

Used 3+ times

FREE Resource

55 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn phát biểu đúng trong các phát biểu đưới đây

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một nhóm học sinh đo chiều cao (đơn vị cm) được các kết quả sau:

160 155 162 158 165 157 161 159

Tứ phân vị của mẫu số liệu trên là

  1. Q1 = 158; Qz2= 160; Q3 = 162

Q1 = 157,5; Q2 = 159,5; Q3 = 161,5

  1. Q1 = 157; Q2= 159; Q3 = 161

Q1=159;Q2=157;Q3=160

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2. Cho biểu thức (2x - 3)^4. Hệ số của hạng tử chứa x^2trong khai triền là:

108

-216

216

-108

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tung một đồng xu cân đối và đồng chất ba lần liên tiếp. Không gian mẫu là:

  1. ^ = (SSS; SSN, SNS, SNN, NSS, NSN, NNS, NNN}.

  2. 

  1. ^= {SSS, SNS, NSS, NNN).

  2. 

^= (SSS, SNS, NNN).

  1. 

^= (SSS, SNS, NNS}.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

S

M

L

XL

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3. Khai triển nhị thức (2x + 3)^4 ta được kết quả là:

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4. Cho mẫu số liệu gồm các số: 4; 6; 7; 7; 9; 10; 13. Số trung bình cộng của mẫu số liệu trên là

7

8

12

10

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?