địa lý

Quiz
•
Geography
•
10th Grade
•
Easy

Tran Chau
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nguồn lực nào sau đây có vai trò quan trọng để lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp với điều kiện cụ thể của đất nước trong từng giai đoạn?
Lao động, dân cư, công nghệ, đất đai.
Chính sách, khoa học, biển, vị trí địa lí.
Chính sách, khoa học, đất, vị trí địa lí.
Lao động, vốn, công nghệ, chính sách.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguồn lực nào sau đây tạo thuận lợi (hay khó khăn) trong việc tiếp cận giữa các vùng trong một nước?
Khoa học.
Đất đai, biển.
Lao động.
Vị trí địa lí.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông thường những nước có vốn đầu tư ra nước ngoài cao thì
GNI nhỏ hơn GDP.
Tốc độ tăng GDP lớn hơn GNI.
GNI/người nhỏ hơn GDP/người.
GNI lớn hơn GDP.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu ngành kinh tế gồm các bộ phận nào sau đây?
Công nghiệp - xây dựng, dịch vụ và khu vực ngoài nước.
Nông - lâm - ngư nghiệp, dịch vụ và khu vực ở trong nước.
Nông - lâm - ngư nghiệp, công nghiệp - xây dựng và dịch vụ.
Công nghiệp - xây dựng, dịch vụ và khu vực trong nước.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nổi bật về cơ cấu ngành kinh tế của các nước phát triển là
nông - lâm - ngư nghiệp rất nhỏ, dịch vụ rất lớn.
dịch vụ rất lớn, công nghiệp - xây dựng rất nhỏ.
công nghiệp - xây dựng rất lớn, dịch vụ rất nhỏ.
nông - lâm - ngư nghiệp rất lớn, dịch vụ rất nhỏ.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhân tố ảnh hưởng làm cho sản xuất nông nghiệp có tính bấp bênh là
sinh vật.
khí hậu.
đất đai.
nguồn nước.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quy mô sản xuất nông nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào
nguồn nước tưới.
độ nhiệt ẩm.
chất lượng đất.
diện tích đất.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
ĐỊA LÝ

Quiz
•
10th Grade
48 questions
Địa25

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
Địa lý

Quiz
•
10th Grade
45 questions
Kiến thức + kĩ năng + tinh thần vui vẻ = lấy điểm 15 phút

Quiz
•
10th Grade
40 questions
ĐỀ CƯƠNG ĐỊA

Quiz
•
10th Grade
40 questions
THI THỬ GIỮA KÌ 2 ĐỊA 10

Quiz
•
10th Grade
41 questions
địa lí 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
45 questions
Địa Cuối Kì - Ôn lằnnn

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade