Quiz Từ Vựng HSK 4

Quiz Từ Vựng HSK 4

7th Grade

63 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIN 7 _HK1-2425

TIN 7 _HK1-2425

7th Grade

68 Qs

VĂN 7, ÔN 4 VĂN BẢN NGHỊ LUẬN SGK VĂN 7

VĂN 7, ÔN 4 VĂN BẢN NGHỊ LUẬN SGK VĂN 7

7th Grade

65 Qs

VĂN 6, ÔN TẬP TIẾNG VIỆT KỲ 1

VĂN 6, ÔN TẬP TIẾNG VIỆT KỲ 1

5th - 8th Grade

60 Qs

THÀNH NGỮ, CA DAO, TỤC NGỮ VIỆT NAM

THÀNH NGỮ, CA DAO, TỤC NGỮ VIỆT NAM

3rd - 9th Grade

65 Qs

Đề Đọc Hiểu Văn Bản

Đề Đọc Hiểu Văn Bản

7th Grade

66 Qs

TEST

TEST

1st - 12th Grade

58 Qs

CÔNG NGHỆ 7 - GIỮA HK1

CÔNG NGHỆ 7 - GIỮA HK1

7th Grade

60 Qs

thần kinh b2

thần kinh b2

7th Grade

68 Qs

Quiz Từ Vựng HSK 4

Quiz Từ Vựng HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

7th Grade

Hard

Created by

PHAM GIA NHI

FREE Resource

63 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chứng chỉ HSK 4 là chứng chỉ tiếng Trung với trình độ nào?

Chuyên sâu

Sơ cấp

Trung cấp

Cao cấp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lượng từ vựng cần học để chinh phục HSK 4 theo hệ 6 cấp là bao nhiêu?

800 từ

1000 từ

1200 từ

1500 từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo hệ mới 9 cấp, số lượng từ vựng cần học để chinh phục HSK 4 là bao nhiêu?

3000 từ

2500 từ

1500 từ

2000 từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '爱情' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Tình bạn

Tình huống

Tình cảm

Tình yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '安排' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Tham quan

Sắp xếp

Bảo vệ

Đưa tin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '安全' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Nguy hiểm

Bất an

An toàn

Bảo mật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '暗' trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Sáng sủa

Mờ

Sáng

Tối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?