cmmbf

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Linh Khanh
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sinh trưởng ở thực vật là quá trình
tăng chiều dài cơ thể
tăng về chiều ngang cơ thể.
tăng về khối lượng cơ thể.
tăng về khối lượng và kích thước cơ thể.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nói về sinh trưởng thứ cấp, phát biểu nào sau đây là đúng?
Sinh trưởng thứ cấp là sự gia tăng về chiều dài của cơ thể thực vật.
Sinh trưởng thứ cấp là do hoạt động của mô phân sinh bên.
Sinh trưởng thứ cấp có ở tất cả các loài thực vật hạt kín.
Sinh trưởng thứ cấp chỉ có ở thực vật một lá mầm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình nào sau đây là quá trình sinh trưởng của thực vật?
Cơ thể thực vật ra hoa.
Cơ thể thực vật tạo hạt.
Cơ thể thực vật tăng kích thước.
Cơ thể thực vật rụng lá, hoa.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm không có ở sinh trưởng sơ cấp là
làm tăng chiều dài của cây.
diễn ra hoạt động của tầng sinh vỏ.
diễn ra hoạt động của tầng sinh vỏ.
diễn ra hoạt động của mô phân sinh đỉnh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại mô phân sinh nào sau đây không có ở cây một lá mầm?
Mô phân sinh bên.
Mô phân sinh đỉnh cây
Mô phân sinh lỏng
Mô phân sinh đỉnh rễ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quang chu kì là gì?
Là thời gian chiếu sáng trong cả chu kì sống của cây.
Là thời gian chiếu sáng xen kẽ với bóng tối, liên quan đến sự ra hoa của cây.
Là thời gian chiếu sáng của môi trường vào cây trong giai đoạn sinh trưởng.
Là năng lượng môi trường cung cấp cho một cơ thể trong suốt chu kì sống của nó.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chất nào sau đây là sắc tố tiếp nhận ánh sáng trong phản ứng quang chu kì của thực vật?
Diệp lục b
Carotenoid
Phytochrome
Diệp lục a.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
Quiz về Vai trò của Nước và Khoáng ở Thực Vật

Quiz
•
11th Grade
27 questions
18 4 READ VOCAB

Quiz
•
9th - 11th Grade
30 questions
Unit 6, 7 Tiếng Anh 11 Mới

Quiz
•
9th - 12th Grade
36 questions
G11-U4

Quiz
•
11th Grade
28 questions
24.TNTV CẤP TỐC 1

Quiz
•
1st Grade - University
29 questions
unit1. Friends Global (vocab) Grade 11

Quiz
•
11th Grade
30 questions
e.1.5. Ôn cấp trường TNTV lớp 1-Số 5(hongdat)

Quiz
•
5th Grade - University
34 questions
sinh

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade