N3_Ngữ pháp_Buổi 3

N3_Ngữ pháp_Buổi 3

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N2_NP_MATOME 2

N2_NP_MATOME 2

University

15 Qs

N1_NP_MATOME 2

N1_NP_MATOME 2

University

15 Qs

Kanji N3 _ Unit 1 _ 4

Kanji N3 _ Unit 1 _ 4

University

10 Qs

N1_NP_MATOME 5

N1_NP_MATOME 5

University

15 Qs

N1_NP_MATOME 4

N1_NP_MATOME 4

University

15 Qs

Từ vựng _ Buổi 1

Từ vựng _ Buổi 1

University

10 Qs

DOKKAI N5 (JOHN'S DIARY)

DOKKAI N5 (JOHN'S DIARY)

University

10 Qs

N1_NP_MATOME 3

N1_NP_MATOME 3

University

15 Qs

N3_Ngữ pháp_Buổi 3

N3_Ngữ pháp_Buổi 3

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Hard

Created by

bùi thùy

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

山下「田中さん、ABC大学のリュウ先生を知っていますか。」 田中「_ _★_ ありません。」
ありますが
会ったことは
聞いたことが
お名前は

Answer explanation

Bước 1: Xét vị trí đầu-cuối, ghép các cặp hợp lý Cuối câu là ありません → cần ghép với:  → ② 会ったことは hoặc ③ 聞いたことが → Xét nghĩa: Nếu đã biết tên → “có nghe rồi nhưng chưa gặp” là tự nhiên nhất → ② 会ったことは đi với ありません → ③ 聞いたことが đi với ありますが → Ghép từng cặp: ④ お名前は + ③ 聞いたことが → “Tên thì tôi từng nghe” ③ 聞いたことが + ① ありますが → “Đã từng nghe rồi nhưng…” ① ありますが + ② 会ったことは → “từng gặp thì…” ② 会ったことは + ありません → “chưa từng gặp” → ★ ứng với ① ありますが Thứ tự đúng ④ お名前は → ③ 聞いたことが → ① ありますが → ② 会ったことは Dịch nghĩa – Yamashita: Anh có biết thầy Ryuu trường đại học ABC không? – Tanaka: Tên thì tôi từng nghe rồi, nhưng tôi chưa từng gặp.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

わたしが _ _★_ 京都の高山寺がある。
行ってみたい
ひとつに
もっとも
寺の

Answer explanation

Bước 1: Xét vị trí đầu-cuối, ghép các cặp hợp lý もっとも + 行ってみたい → “muốn đi nhất” 行ってみたい + 寺の → “ngôi chùa muốn đến” 寺の + ひとつに → “một trong những ngôi chùa” → Ghép: ③ もっとも → ① 行ってみたい → ④ 寺の → ② ひとつに → ★ ứng với ④ 寺の Thứ tự đúng ③ もっとも → ① 行ってみたい → ④ 寺の → ② ひとつに Dịch nghĩa Kyoto có ngôi chùa Kōzan, là một trong những ngôi chùa mà tôi muốn đến nhất.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

書いた _ _★_ 手紙が引き出しにあった。
まま
忘れていた
出すのを
友人への

Answer explanation

Bước 1: Xét vị trí đầu-cuối, ghép các cặp hợp lý Cấu trúc chính: 書いたまま〜 → mẫu ngữ pháp:  Vた + まま:“cứ để nguyên trạng thái đó mà không làm gì tiếp”  → ① まま ghép với 書いた Sau đó là:  出すのを忘れていた → “đã quên gửi đi”  → đúng mẫu: Vるのを忘れる  → ③ 出すのを + ② 忘れていた Cuối cùng là danh từ chính: ④ 友人への手紙 → lá thư gửi cho bạn → Cả cụm đầy đủ: 書いたまま出すのを忘れていた友人への手紙が引き出しにあった。 → ★ ứng với ② 忘れていた Thứ tự đúng ① まま → ③ 出すのを → ② 忘れていた → ④ 友人への Dịch nghĩa Lá thư tôi viết cho bạn rồi để nguyên như vậy và quên gửi đi, vẫn còn nằm trong ngăn kéo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A「空が暗いですね。」 B「そうですね。雨が _ _★_ で す ね 。」
ない
いつ
おかしく
降っても

Answer explanation

Bước 1: Xét vị trí đầu-cuối, ghép các cặp hợp lý Ngữ cảnh: A nói “Trời tối quá nhỉ” → B đồng tình và đoán có thể sắp mưa → Câu trả lời mang sắc thái phỏng đoán + không ngạc nhiên nếu điều đó xảy ra Ghép các cặp: ② いつ + ④ 降っても → 「いつ降っても」= “dù mưa vào lúc nào đi nữa” → đây là mẫu いつ〜ても → “dù có ~ bất cứ lúc nào” ③ おかしく + ① ない → 「おかしくない」= không lạ, không có gì kỳ cả → Ghép theo mạch tự nhiên: 「雨がいつ降ってもおかしくないですね。」 → “Dù mưa lúc nào cũng không có gì lạ nhỉ.” → ★ ứng với ③ おかしく Thứ tự đúng ② いつ → ④ 降っても → ③ おかしく → ① ない Dịch nghĩa A: Trời tối quá nhỉ. B: Ừ, dù có mưa lúc nào cũng không có gì lạ nhỉ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

これまでの人生の中で _ _★_ 日はない。
日ほど
自分の子供が
うれしかった
生まれた

Answer explanation

Bước 1: Xét vị trí đầu-cuối, ghép các cặp hợp lý Câu kết là「〜日ほど〜はない」 → Mẫu so sánh nhất: Nほど〜はない → “không có ~ nào bằng ~” → ① 日ほど là mảnh ở ngay sau cụm phía trước, đóng vai trò trung tâm so sánh → để ở vị trí thứ 1. Tìm mệnh đề bổ nghĩa cho “ngày” (日): ② 自分の子供が + ④ 生まれた → "ngày con mình chào đời" → Ghép: 自分の子供が生まれた日ほど:Không có ngày nào bằng ngày con mình ra đời Sau đó là cảm xúc: → ③ うれしかった → “đã vui mừng” → Toàn mệnh đề: 自分の子供が生まれた日ほどうれしかった日はない。 → ★ ứng với ① 日ほど Thứ tự đúng ② 自分の子供が → ④ 生まれた → ① 日ほど → ③ うれしかった Bước 2: Câu hoàn chỉnh これまでの人生の中で、自分の子供が生まれた日ほどうれしかった日はない。 Dịch nghĩa Trong suốt cuộc đời cho đến nay, không có ngày nào khiến tôi hạnh phúc hơn ngày con tôi chào đời.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今回の彼の新曲は、友情がテーマになっている _ _★_大きく違う。
彼の曲と
発表されてきた
という点で
これまでに

Answer explanation

Bước 1: Xét vị trí đầu-cuối, ghép các cặp hợp lý Cuối câu là「大きく違う」 → thường đi với mẫu 〜という点で、〜と違う → Cặp: ③ という点で + ① 彼の曲と Trước という点で, cần một mệnh đề hoàn chỉnh → Câu đang nói: “Ca khúc mới có chủ đề tình bạn” → đó là điểm khác biệt → Dùng 友情がテーマになっているという点で Vế sau: so với các ca khúc trước đây → Cặp: ④ これまでに + ② 発表されてきた → Ghép hoàn chỉnh: 友情がテーマになっているという点で、これまでに発表されてきた彼の曲と大きく違う。 → ★ ứng với ③ という点で Thứ tự đúng ③ という点で → ④ これまでに → ② 発表されてきた → ① 彼の曲と Bước 2: Câu hoàn chỉnh 今回の彼の新曲は、友情がテーマになっているという点で、これまでに発表されてきた彼の曲と大きく違う。 Dịch nghĩa Ca khúc mới của anh ấy có chủ đề là tình bạn, và chính điểm đó khiến nó khác hẳn với những bài hát trước đây.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

この美術館には、19世紀の_ _ ★_たくさんあります。
よって
画家たちに
絵が
描かれた

Answer explanation

Bước 1: Xét cuối câu + ghép các cặp hợp lý Câu kết thúc bằng: たくさんあります → “có nhiều…” → Trước đó phải là chủ ngữ đi với 「あります」 → có trong đáp án: ③ 絵が → Ghép: 絵がたくさんあります。 Ghép mệnh đề bổ nghĩa cho 「絵」: ④ 描かれた(được vẽ) → bị động → cần có tác nhân → Dùng mẫu: NによってV(bị động) → Ghép: 画家たちによって描かれた絵が: tranh được vẽ bởi các họa sĩ → ★ ứng với ④ 描かれた Thứ tự đúng ② 映画たちに → ① よって → ④ 描かれた → ③ 絵が Bước 2: Câu hoàn chỉnh この美術館には、19世紀の画家たちによって描かれた絵がたくさんあります。 Dịch nghĩa Tại bảo tàng này, có rất nhiều bức tranh được vẽ bởi các họa sĩ của thế kỷ 19.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?