
Đề Cương Kiểm Tra GDKT&PL 11

Quiz
•
Others
•
KG
•
Hard
Diệu Khánh Đoàn
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là công dân bình đẳng về hưởng quyền và làm nghĩa vụ trước
tổ dân phố và xã phường.
gia đình và dòng họ.
tổ chức và các đoàn thể.
Nhà nước và xã hội.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bất kỳ công dân nào vi phạm pháp luật đều phải
có trách nhiệm bồi thường.
ghi vào lí lịch cá nhân.
chịu trách nhiệm pháp lí.
bị quản chế hành chính.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng trước pháp luật có nghĩa là trong việc hưởng quyền, thực hiện nghĩa vụ và chịu trách nhiệm pháp lí mọi công dân đều không bị
thay đổi quốc tịch.
truy cứu trách nhiệm.
phân biệt đối xử .
áp dụng hình phạt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc nam, nữ có vị trí, vai trò ngang nhau, được tạo điều kiện và cơ hội phát huy năng lực của mình cho sự phát triển của cộng đồng, của gia đình và thụ hưởng như nhau về thành quả của sự phát triển gọi là
bình đăng giới.
phúc lợi xã hội.
an sinh xã hội.
bảo hiểm xã hội.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nam, nữ bình đẳng trong tham gia xây dựng và thực hiện quy định, quy chế của cơ quan, tổ chức là quy định của pháp luật về bình đẳng giới trong lĩnh vực nào dưới đây?
Lao động.
Văn hoá.
Kinh tế.
Chính trị.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bình đẳng giới trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình quy định, vợ và chồng có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc
tôn trọng ý kiến của nhau.
hạn chế các quyền tự do.
bài trừ tín ngưỡng tôn giáo.
áp đặt vị trí việc làm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các tôn giáo được Nhà nước công nhận đều bình đẳng trước pháp luật, có quyền hoạt động tôn giáo theo
tín ngưỡng cá nhân.
quan niệm đạo đức.
quy định của pháp luật.
phong tục tập quán.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
51 questions
GDKTPL GK2

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
QPAN2 71-120

Quiz
•
KG
42 questions
Sử cuối kì 1

Quiz
•
2nd Grade
52 questions
Trắc nghiệm LS

Quiz
•
1st Grade
46 questions
Môn sử

Quiz
•
11th Grade
50 questions
TTQT 1

Quiz
•
University
42 questions
Quiz về Quy định Pháp luật

Quiz
•
11th Grade
46 questions
ktpl

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade