Kiến thức về Nhật Bản

Kiến thức về Nhật Bản

11th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

An thối

An thối

11th Grade

18 Qs

yes or no “sinh” của tui and manh

yes or no “sinh” của tui and manh

11th Grade

10 Qs

Nhà thơ Hàn Mặc Tử

Nhà thơ Hàn Mặc Tử

11th Grade

15 Qs

Điện trường và lực điện

Điện trường và lực điện

11th Grade

15 Qs

Game Show Tổ 4

Game Show Tổ 4

11th Grade

16 Qs

Đơn vị và định nghĩa về dòng điện

Đơn vị và định nghĩa về dòng điện

11th Grade

10 Qs

Super Easy Questions Challenge

Super Easy Questions Challenge

11th Grade

15 Qs

lý hsjs

lý hsjs

11th Grade

16 Qs

Kiến thức về Nhật Bản

Kiến thức về Nhật Bản

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Medium

Created by

Ánh Minh

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản không tiếp giáp với

Biển Ô-khốt.

Biển Nhật Bản.

Thái Bình Dương.

Biển Hoàng Hải.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa hình chiếm phần lớn diện tích lãnh thổ Nhật Bản là

đồi núi.

đồng bằng.

cao nguyên.

bồn địa.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sông của Nhật Bản phần lớn ngắn, dốc và Tốc độ lớn chạy trên địa hình dốc nên có giá trị về

thủy điện.

giao thông.

Thuỷ sản

chảy uốn lượn.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dân cư Nhật Bản không có đặc điểm xã hội nào sau đây?

Quy mô dân số đông.

Tuổi thọ trung bình cao.

Cơ cấu dân số trẻ.

Có trình độ dân trí cao.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm xã hội của Nhật Bản?

Văn hóa đặc sắc thuận lợi phát triển du lịch

phong tục tập quán đa dạng đa chủng tộc

Ít đầu tư giáo dục người dân có tính kỷ luật

y tế kem phát triển đời sống thấp

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng cao nhất trong cơ cấu GDP Nhật Bản hiện nay?

Công nghiệp.

Dịch vụ.

Nông nghiệp.

Lâm nghiệp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngành kinh tế nào sau đây là ngành hàng hóa xuất khẩu lớn của Nhật Bản?

Công nghiệp.

Nông nghiệp.

Thủy sản.

Lâm nghiệp.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?