Tôi là...

Tôi là...

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1:第六课: 复习

汉1:第六课: 复习

KG - 12th Grade

15 Qs

第一课 (Lesson 1)

第一课 (Lesson 1)

1st - 5th Grade

20 Qs

第一课 (您贵姓)01.06.22

第一课 (您贵姓)01.06.22

1st Grade

10 Qs

第五课考试 - 汉语1(中)

第五课考试 - 汉语1(中)

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra giữa khóa

Kiểm tra giữa khóa

1st Grade

13 Qs

[HKC] HSK1-5

[HKC] HSK1-5

1st Grade

12 Qs

YCT level 2 Sample 5

YCT level 2 Sample 5

1st - 2nd Grade

20 Qs

Hanyu 1 Bab 4

Hanyu 1 Bab 4

KG - 12th Grade

20 Qs

Tôi là...

Tôi là...

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

Ngoc Vu

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên đúng của từ "我" là gì?

wěi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào mang nghĩa "cô ấy"?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"它" dùng cho đối tượng nào?

Người lớn

Trẻ em

Con vật hoặc đồ vật

Giáo viên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "我叫小明。" có nghĩa là gì?

Tôi không học tiếng Trung

Tôi là học sinh

Tôi tên là Tiểu Minh

Tôi là người Việt Nam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"你叫什么名字?" nghĩa là gì?

Bạn học cái gì?

Bạn ở đâu?

Bạn tên là gì?

Bạn mấy tuổi?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu trả lời đúng cho "你叫什么名字?" là gì?

我叫…

他是老师

你是学生

你好

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"她是老师吗?" nghĩa là gì?

Cô ấy là học sinh phải không?

Cô ấy là giáo viên phải không?

Anh ấy là giáo viên phải không?

Có phải cô ấy là người Việt Nam không?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?