當代 1 - Lesson 13 Part 2

當代 1 - Lesson 13 Part 2

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHI CON TU HÚ

KHI CON TU HÚ

KG - 3rd Grade

16 Qs

Day 8

Day 8

1st Grade

25 Qs

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

CÂU GHÉP, NỐI CÁC MỐI CÂU GHÉP

KG - University

15 Qs

Flowers

Flowers

KG - Professional Development

15 Qs

Tổng hợp kiến thức tuần 1

Tổng hợp kiến thức tuần 1

KG - 1st Grade

15 Qs

Class 1 - Letter C - Cup,Cake

Class 1 - Letter C - Cup,Cake

1st Grade

15 Qs

Ôn tập bài 8 - 날씨

Ôn tập bài 8 - 날씨

KG - University

15 Qs

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

汉语数字(Số đếm trong tiếng Trung)

1st Grade

15 Qs

當代 1 - Lesson 13 Part 2

當代 1 - Lesson 13 Part 2

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "Đâu có gì"?
傳統
年輕
哪裡,哪裡

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "豬腳" là gì?
chân giò
bánh ngọt
Vạn sự như ý
Mọi điều như ý

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "rồi (trợ từ)"?
禮物
傳統
麵線

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "quà tặng"?
心想事成
蛋糕
禮物

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "truyền thống"?
麵線
傳統
年輕
蛋糕

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ "大部分" là gì?
Vạn sự như ý
mì sợi nhỏ
phần lớn
Đâu có gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là "chúc"?
禮物
哪裡,哪裡

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?