當代 1 - Lesson 15 Part 1

當代 1 - Lesson 15 Part 1

1st Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt - Đề 2

Tiếng Việt - Đề 2

1st Grade

20 Qs

abc123

abc123

1st - 12th Grade

18 Qs

TỔNG HỢP FINGER 1 - 2

TỔNG HỢP FINGER 1 - 2

KG - 5th Grade

18 Qs

Quốc tịch -gtkd

Quốc tịch -gtkd

1st - 5th Grade

22 Qs

TEST HSK1 b4,b5,b6

TEST HSK1 b4,b5,b6

1st Grade

20 Qs

lesson 1 - Vowels

lesson 1 - Vowels

KG - 1st Grade

19 Qs

Ôn tập văn bản

Ôn tập văn bản

1st - 12th Grade

20 Qs

Bạn biết gì về ngày 20-11

Bạn biết gì về ngày 20-11

1st - 3rd Grade

20 Qs

當代 1 - Lesson 15 Part 1

當代 1 - Lesson 15 Part 1

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

Admin TMLV

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là 'bác sĩ'?
醫生
藥局
發燒
休息

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '一直' là gì?
nghỉ ngơi
nước mũi
thuốc
liên tục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là 'chảy'?
發炎
喉嚨

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là 'nước mũi'?
鼻水

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa tiếng Việt của từ '鼻水' là gì?
giới từ dùng trong câu chữ 'ba'
nghỉ ngơi
nước mũi
ngủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là 'đầu'?
感冒
鼻水

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa tiếng Việt là 'đau'?
鼻水
睡覺

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?