
Kiến thức Vật Lý Cơ Bản

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Nguyen Khang
Used 1+ times
FREE Resource
19 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ "vật lí" trong tiếng Hi Lạp cổ có nghĩa là:
Kiến thức về tự nhiên.
Hiện tượng trong tự nhiên.
Năng lượng.
Sự vận động của tự nhiên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lĩnh vực nào sau đây không thuộc về khoa học tự nhiên?
Vật lí học.
Công nghệ sinh học.
Thiên văn học.
Lịch sử nhân loại.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Mục tiêu của vật lí là
Tìm quy luật về sự chuyển động của các hành tinh
Khám phá sự vận động của con người.
Tìm quy luật chi phối sự vận động của vật chất và năng lượng.
Tìm ra cấu tạo của các nguyên tử, phân tử.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Những ngành nghiên cứu nào thuộc về vật lí?
Cơ học, nhiệt học, điện học, quang học.
Cơ học, nhiệt học, vật chất vô cơ.
Điện học, quang học, vật chất hữu cơ.
Nhiệt học, quang học, sinh vật học.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây không thuộc về vật lí?
Tìm hiểu chuyển động của các hành tinh
Khảo sát các hiện tượng quang học, các dụng cụ quang học.
Nghiên cứu và ứng dụng năng lượng mặt trời vào đời sống.
Tìm hiểu về quá trình trao đổi chất trong cơ thể động vật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lĩnh vực nghiên cứu nào không thuộc về vật lí?
Thiên văn học.
Nhiệt động lực học.
Vật liệu ứng dụng.
Thực vật học.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Cơ học là một ngành của vật lí, nghiên cứu về
chuyển động của các loài động vật trong môi trường tự nhiên.
sự truyền của ánh sáng trong các môi trường khác nhau.
chuyển động của vật chất trong không gian và thời gian dưới
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ I

Quiz
•
10th Grade
18 questions
Bài 3. UD của Vật lí trong một số ngành nghề

Quiz
•
10th Grade
20 questions
kiểm tra chương 1-10

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
Vật Lý Thực Nghiệm

Quiz
•
10th Grade - University
22 questions
vột lí lần

Quiz
•
10th Grade
15 questions
VẬT LÍ 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
KIẾN THỨC CHUYÊN ĐỀ-AI NHANH HƠN

Quiz
•
10th Grade
16 questions
L10 - ÔN TẬP CHƯƠNG 1 - Bài 1+2

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade