Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MINI TEST - Review Vocabulary S1 - S8

MINI TEST - Review Vocabulary S1 - S8

University

25 Qs

Tập sự Day 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

ÔN TẬP UNIT 4 LỚP 10

ÔN TẬP UNIT 4 LỚP 10

10th Grade

25 Qs

18 4 READ VOCAB

18 4 READ VOCAB

9th - 11th Grade

27 Qs

NATURAL DISASTERS

NATURAL DISASTERS

6th - 8th Grade

25 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

Hán Ngữ 1 Bài 2

Hán Ngữ 1 Bài 2

University

25 Qs

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Quiz về Cuộc sống Sinh viên

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Linh Đỗ

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'bài tập được giao'?

exam

assignment

college

dissertation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'trường đại học'?

high school

kindergarten

university

junior school

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'luận văn'?

thesis

project

dissertation

research

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'kỳ thi'?

exam

grade

results

findings

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'học bổng'?

grant

scholarship

tuition

funding

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'giảng viên'?

lecturer

tutor

teacher

professor

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'chương trình học'?

course

syllabus

curriculum

program

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?