Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Buổi 1 Động từ

Buổi 1 Động từ

University

34 Qs

Vocab test - Reading

Vocab test - Reading

11th Grade - University

25 Qs

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

Tập sự Day 1 + BTVN Day 2

University

25 Qs

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

Từ vựng buổi 3 FOOT HAND ACTION

University

30 Qs

Hán Ngữ 1 Bài 2

Hán Ngữ 1 Bài 2

University

25 Qs

Từ vựng buổi 6

Từ vựng buổi 6

University

30 Qs

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 7 - 6 - 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

25 Qs

Week 5 Quiz

Week 5 Quiz

University

25 Qs

Từ vựng buổi 2

Từ vựng buổi 2

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thuy Nguyen

Used 10+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

LỄ TÂN là từ nào dưới đây?
Mechanic
Cashier
Receptionist
Manager

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

KHÁCH HÀNG là từ nào dưới đây?
Pedestrian
Walker
Driver
Client

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Passenger nghĩa là gì?
Lễ tân
Nhân viên
Hành khách
Người tham gia

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

NGƯỜI ĐI BỘ là từ nào dưới đây?
Worker
Pedestrian
Client
Technician

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Các động từ nghĩa là NHÌN VÀO?
Checking/ Looking at/ Focusing on
Looking at/ Peering into
Facing/ Checking/Focusing on

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

REVIEWING nghĩa là?
đánh giá, xem xét
tập trung
chỉ vào
liếc nhìn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Staring at - nghĩa là gì

Nhìn chằm chằm

đánh giá

Nhìn vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?