第10課・語彙

第10課・語彙

Professional Development

68 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

言葉と漢字第1章みんな日本語1

言葉と漢字第1章みんな日本語1

Professional Development

73 Qs

N3 言葉クイズ ( 12 )

N3 言葉クイズ ( 12 )

Professional Development

70 Qs

レストランの言葉ー1

レストランの言葉ー1

Professional Development

70 Qs

N3 言葉クイズ ( 14 )

N3 言葉クイズ ( 14 )

Professional Development

70 Qs

日本語 Group Review

日本語 Group Review

Professional Development

70 Qs

漢字・第1&2課

漢字・第1&2課

Professional Development

70 Qs

JLPT N2 JULI 2023

JLPT N2 JULI 2023

Professional Development

71 Qs

日本語能力テスト-2

日本語能力テスト-2

Professional Development

65 Qs

第10課・語彙

第10課・語彙

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thùy Trang Trịnh

Used 2+ times

FREE Resource

68 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

あります
Ở (tồn tại dùng cho đồ vật)
Cái giường
Trên cùng
Dưới cùng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

います
Ở (tồn tại dùng cho người, động vật)
Ở (tồn tại dùng cho đồ vật)
Cái giường
Trên cùng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

いろいろ
Nhiều, đa dạng
Ở (tồn tại dùng cho người, động vật)
Ở (tồn tại dùng cho đồ vật)
Cái giường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

パンダ
Gấu trúc
Nhiều, đa dạng
Ở (tồn tại dùng cho người, động vật)
Ở (tồn tại dùng cho đồ vật)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

スイッチ
Công tắc
Gấu trúc
Nhiều, đa dạng
Ở (tồn tại dùng cho người, động vật)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

テーブル
Bàn tròn
Công tắc
Gấu trúc
Nhiều, đa dạng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

ドア
Cửa chính
Bàn tròn
Công tắc
Gấu trúc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?