
C3. bản đồ địa hình

Quiz
•
Education
•
University
•
Hard
Hiền Đinh Thị Thu
Used 3+ times
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Để biểu diễn địa vật trên bản đồ địa hình người ta dùng:
Các ký hiệu bản đồ
Ghi chú điểm độ cao
Đường đồng mức
Tô màu
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Phương pháp dùng để thể hiện địa hình (dáng đất) trên bản đồ địa hình là:
Kết hợp điểm độ cao và đường đồng mức
Kết hợp điểm độ cao và kẻ vân
Kết hợp điểm độ cao, đường đồng mức và tô màu
Kết hợp điểm độ cao, đường đồng mức, kẻ vân và tô màu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Chọn phát biểu đúng:
Tỷ lệ bản đồ là tỷ số giữa độ dài của đoạn thẳng trên bản đồ và độ dài tương ứng của đoạn thẳng đó ngoài mặt đất
Tỷ lệ bản đồ là hiệu số giữa chiều dài trên bản đồ và chiều dài thực
Mẫu số tỷ lệ bản đồ càng lớn thi tỷ lệ bản đồ càng lớn
Mẫu số tỷ lệ bản đồ càng lớn thi tỷ lệ bản đồ càng nhỏ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Khoảng cao đều trên bản đồ địa hình là:
Hiệu độ cao của 2 đường đồng mức kề nhau
Khoảng cách giữa 2 đường đồng mức kề nhau
Khoảng cách giữa 2 đường đồng mức
Hiệu độ cao của 2 đường đồng mức
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Quy định giá trị khoảng cao đều là:
h= 0.25m; 0.5m; 1m; 2m; 5m; 10m
h= 0.25m; 0.5m; 1m; 3m; 5m; 10m
h= 0.25m; 0.5m; 1m; 2m; 5m; 15m
h= 0.25m; 0.5m; 1m; 2.5m; 5m; 10m
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Đường đồng mức là:
Những giao tuyến của mặt đất tự nhiên với mặt cắt ngang
Những giao tuyến của mặt đất tự nhiên với mặt phẳng cách đều nhau
Những giao tuyến của mặt đất tự nhiên với các mặt phẳng thẳng đứng
Những giao tuyến của mặt đất tự nhiên với các mặt phẳng thẳng đứng cách đều nhau
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
3 mins • 1 pt
Đường đồng mức có đặc điểm sau đây:
Tất cả đều đúng
Là những đường cong khép kín
Nơi địa hình càng dốc thì đường đồng mức càng dày
Các điểm cùng nằm trên một đường đồng mức thì cùng độ cao
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
54 questions
Bài kiểm tra Excel

Quiz
•
University
50 questions
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI

Quiz
•
University
53 questions
Câu hỏi về Microsoft Excel 2010

Quiz
•
University
51 questions
Câu hỏi về lập kế hoạch

Quiz
•
University
47 questions
Câu hỏi về Microsoft Excel 2010

Quiz
•
University
52 questions
Bài kiểm tra Excel

Quiz
•
University
44 questions
Đề thi pháp luật đại cương

Quiz
•
University
50 questions
Quiz về Đấu tranh giai cấp

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Education
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University