GOI 610- 659

GOI 610- 659

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

漢字 言葉 n4 sesi 1

漢字 言葉 n4 sesi 1

University

52 Qs

jft listening

jft listening

University

49 Qs

いろどり初級1 第1課 言葉

いろどり初級1 第1課 言葉

University

50 Qs

一般関係漁業のクイズ

一般関係漁業のクイズ

3rd Grade - University

51 Qs

Câu hỏi tiếng Trung cơ bản

Câu hỏi tiếng Trung cơ bản

University

52 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

Bài 22: 我打算请老师教我京剧

University

50 Qs

Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

Kinh tế Chính trị Mác Lenin Chương 3 lần 1

University

51 Qs

GOI 610- 659

GOI 610- 659

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

LanAnh PhạmT

Used 3+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

預かる(あずかる) có nghĩa là gì?

Giao phó

Nhận giữ, trông nom

Vận chuyển

Bỏ quên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

預ける(あずける) có nghĩa là gì?

Trả lại

Vay tiền

Giao cho, gửi (ai đó giữ)

Gặp mặt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

決まる(きまる) có nghĩa là gì?

Quyết định (tự)

Chuẩn bị

Thay đổi

Chỉ ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

決める(きめる) có nghĩa là gì?

Xóa bỏ

Quyết định (tha động từ)

Mất tích

Kể lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

写る(うつる) có nghĩa là gì?

Sao chép

Bị chụp ảnh

Chiếu sáng

Đóng dấu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

写す(うつす) có nghĩa là gì?

Ghi chép lại

Nhìn thấy

Chụp ảnh, sao chép

Học tập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

思い出す(おもいだす) có nghĩa là gì?

Ngủ quên

Nhớ ra

Mơ mộng

Truyền đạt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?