Đề Thi Cuối Kỳ Tiếng Hàn A1

Đề Thi Cuối Kỳ Tiếng Hàn A1

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Game show Giao tiếp kinh doanh

Game show Giao tiếp kinh doanh

University

30 Qs

HSK1—Kiểm tra sau bài 10

HSK1—Kiểm tra sau bài 10

University

31 Qs

Luyện tập 2。Ngân

Luyện tập 2。Ngân

1st Grade - Professional Development

36 Qs

Văn hóa - ẩm thực

Văn hóa - ẩm thực

University

37 Qs

Survival Games-level 2

Survival Games-level 2

University

30 Qs

한국어 2

한국어 2

University

30 Qs

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 4

Lịch sử văn minh thế giới - Phần 4

University

28 Qs

Vui học ngôn ngữ

Vui học ngôn ngữ

University

30 Qs

Đề Thi Cuối Kỳ Tiếng Hàn A1

Đề Thi Cuối Kỳ Tiếng Hàn A1

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

HONG NGUYEN

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

다음 중 ‘학교’의 의미는 무엇입니까?

Nhà hàng

Trường học

Công viên

Bệnh viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Tôi là học sinh.' tiếng Hàn은?

저는 학생입니다.

저는 선생님입니다.

저는 학교입니다.

저는 공부합니다.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ để hỏi 'cái gì' trong tiếng Hàn là:

어디

누구

언제

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

다음 중 알맞은 연결은 무엇입니까?

여기-저기-그 사람

이것-그것-저것

오늘-어제-지금

저는-당신-우리

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngữ pháp phủ định với động từ trong tiếng Hàn là:

-고 싶다

-지 않다

-ᄅ 거예요

-으세요

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sử dụng đuôi câu kính ngữ đúng?

먹어요.

먹습니다.

먹으세요.

먹었어요.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 8 trong tiếng Hán Hàn là:

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?