
Câu hỏi ôn tập chương 3, 4

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Hard
Zui Thai
FREE Resource
43 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng về dòng điện không đổi
là dòng điện có chiều không đổi theo thời gian.
là dòng điện có chiều và cường độ không đổi theo thời gian.
là dòng điện một chiều.
là dòng điện có cường độ không đổi, chiều có thể thay đổi theo thời gian.
2.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Công thức tính cường độ dòng điện:
Evaluate responses using AI:
OFF
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một dòng điện không đổi, sau 1 phút có một điện lượng 24 C chuyển qua một tiết diện thẳng. Cường độ của dòng điện đó là
12 A.
48 A.
0,2 A.
0,4A.
4.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Công thức tính điện trở của một đoạn dây dẫn kim loại là:
Evaluate responses using AI:
OFF
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Biết hiệu điện thế , cường độ dòng điện chạy qua mạch là 2 A. Điện trở R của mạch là bao nhiêu ?
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật liệu nào sau đây là vật dẫn điện tốt
Chân không.
Bạc.
mica.
Cao su.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu đúng. Suất điện động của nguồn là đại lượng đặc trưng cho?
Khả năng tích điện cho hai cực của nó.
Khả năng dự trữ điện trở của nguồn điện.
Khả năng thực hiện công của nguồn điện.
Khả năng tác dụng lực của nguồn điện.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
kiểm tra chương 1 đề số 6

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
Ôn tập Vật Lí 11 HK II 2021 - 2022

Quiz
•
KG - 10th Grade
46 questions
ÔN TẬP GIỮA HKI - VẬT LÍ 10 (22-23)

Quiz
•
1st - 3rd Grade
40 questions
LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT 2022_ĐỀ 10

Quiz
•
1st Grade
40 questions
Bài 12: Đại cương về dòng điện xoay chiều

Quiz
•
1st Grade
41 questions
quizi con nhà làm vật lí 10 ú yeah

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
hsg đề 002

Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
cn8d

Quiz
•
1st - 7th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade