
Kiến thức về dụng cụ cắt

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Nguyên Võ
Used 3+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công dụng của cưa tay là:
Cắt kim loại thành từng phần, cắt bỏ phần thừa
Làm nhẵn bề mặt
Tạo ra lỗ trụ tròn trên chi tiết
Cắt bỏ phần thừa tương đối nhỏ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi cầm đục cần để đầu đục cách ngón tay trỏ một khoảng bao nhiêu ?
20 - 30 cm
20 - 30 mm
10 - 20 mm
Bất kì vị trí nào
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ khối cấu trúc chung của mạch điện là
truyền dẫn, đóng, cắt, điều khiển và bảo vệ → Nguồn điện → Phụ tải điện
phụ tải điện → Truyền dẫn, đóng, cắt, điều khiển và bảo vệ → Nguồn điện
nguồn điện → phụ tải điện → truyền dẫn, đóng, cắt, điều khiển và bảo vệ
nguồn điện → truyền dẫn, đóng, cắt, điều khiển và bảo vệ → phụ tải điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải là bộ phận truyền dẫn trong mạch điện là?
Rơ le điện
Bếp điện
Cầu dao điện
Dây dẫn, cáp điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng của bộ phận truyền dẫn điện là?
Tạo ra điện năng nhờ chuyển hóa từ các dạng năng lượng khác nhau
Đóng, cắt mạch, điều khiển và bảo vệ mạch khi gặp sự cố, dẫn điện từ nguồn điện đến phụ tải điện
Dẫn điện từ nguồn điện đến phụ tải điện
Chuyển hóa điện năng thành các dạng năng lượng khác nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dụng cụ nào dùng để tạo độ nhẵn, phẳng trên bề mặt vật liệu ?
Đục
Dũa
Cưa
Búa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mặt phẳng cần dũa cách mặt ê tô:
Dưới 10 mm
Trên 20 mm
Từ 10 - 20 mm
Đáp án khác
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
DE LUYEN THI THPTQG 7

Quiz
•
1st - 12th Grade
40 questions
Bài 12: Đại cương về dòng điện xoay chiều

Quiz
•
1st Grade
42 questions
Kiến thức về dụng cụ cắt

Quiz
•
1st Grade
46 questions
Câu hỏi về ngành nghề cơ khí

Quiz
•
1st Grade
45 questions
li thuyet so 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
ĐỀ THI SỐ 3

Quiz
•
1st - 12th Grade
44 questions
Vật lý

Quiz
•
1st Grade
49 questions
Ôn Tập Vật Lí Nhiệt

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
All About Empathy (for kids!)

Quiz
•
KG - 6th Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade