
Câu hỏi về Nguyên Tử và Nguyên Tố

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Medium
Công Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
42 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử chứa những hạt mang điện là
proton và
proton và neutron.
proton và electron.
electron và neutron.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tố hóa học bao gồm các nguyên tử
có cùng số khối A.
có cùng số proton.
có cùng số neutron.
có cùng số proton và số netron.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hạt nhân nguyên tử 27 13 Al có:
13 proton, 13 electron, 14 neutron.
13 proton, 14 neutron.
13 proton, 14 electron, 13 neutron.
14 proton, 14 electron, 13 neutron.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng.
Đồng vị là những nguyên tử có cùng số khối.
Đồng vị là những nguyên tử có cùng số đơn vị điện tích hạt nhân (cùng số proton) nhưng khác nhau về số neutron.
Đồng vị là những nguyên tố có cùng số neutron, khác nhau về số khối.
Đồng vị là những nguyên tố có cùng số khối, nhưng khác nhau về số neutron.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng về hình dạng các orbital nguyên tử
Orbital s có dạng hình bầu dục, orbital p có hình số 8 nổi
Orbital s có dạng hình cầu, orbital p có hình số 8 nổi cân đối.
Orbital s có dạng hình tròn, orbital p có hình số 8 nổi cân đối.
Orbital s có dạng hình cầu, orbital p có hình số 8 nổi.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nguyên tử X có tổng số electron ở các phân lớp s là 6 và tổng số electron lớp ngoài cùng là 6. Cho biết X thuộc về nguyên tố hoá học nào sau đây?
Oxygen (Z = 8)
Sulfur (Z = 16)
Fluorine (Z = 9)
Chlorine (Z = 17)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một nguyên tử X có tổng số e ở các phân lớp p là 11. Hãy cho biết X là nguyên tố hoá học nào sau đây?
17Cl
16S
11Na
15P
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
kiểm tra chương 1 đề số 6

Quiz
•
1st Grade - University
41 questions
Vật lý cuối kỳ

Quiz
•
1st - 7th Grade
40 questions
ÔN TẬP HKII LÍ 10

Quiz
•
1st Grade
43 questions
Câu hỏi ôn tập chương 3, 4

Quiz
•
1st Grade
44 questions
9 sinh gk2 link1

Quiz
•
1st Grade
46 questions
lý 11a5

Quiz
•
1st - 4th Grade
40 questions
hsg đề 002

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
ÔN LÝ THUYẾT BUỔI 3

Quiz
•
1st - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade