bai 14 sc2

bai 14 sc2

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

한국어  -  연습1 (예요/이에요, 나라, 직업)

한국어 - 연습1 (예요/이에요, 나라, 직업)

University

30 Qs

1과. 학교생활

1과. 학교생활

University

25 Qs

Bài Tập Tiếng Hàn

Bài Tập Tiếng Hàn

1st Grade - University

30 Qs

Changmun013

Changmun013

12th Grade - University

25 Qs

Changmun021

Changmun021

12th Grade - University

25 Qs

Tarea 4

Tarea 4

University

25 Qs

TRY OUT 4 HS 2020

TRY OUT 4 HS 2020

5th Grade - University

25 Qs

Luật Doanh nghiệp

Luật Doanh nghiệp

University

29 Qs

bai 14 sc2

bai 14 sc2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Trang Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

유학의 뜻은 무엇입니까?

Học tiếng

Học nghề

Du học

Học cao học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

연구자는 무슨 뜻입니까?

Nhà báo

Nhà nghiên cứu

Nhà sản xuất

Nhân viên hành chính

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

방송국의 뜻은 무엇입니까?

Tòa soạn báo

Đài phát thanh

Đài truyền hình

Hãng hàng không

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

호텔은 무엇입니까?

Nhà nghỉ

Tòa nhà

Khách sạn

Căn hộ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

항공사는 무슨 뜻입니까?

Đài truyền hình

Công ty du lịch

Hãng hàng không

Nhà xuất bản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

출판사의 의미는?

Nhà máy

Nhà xuất bản

Công ty xây dựng

Khu công nghiệp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

무역 회사는?

Công ty luật

Công ty nhà nước

Công ty đầu tư

Công ty thương mại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?