
Ôn Tập Hệ Thống Cơ Khí Động Lực

Quiz
•
Others
•
KG
•
Medium

fyjdfjdfpj apple_user
Used 2+ times
FREE Resource
75 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các bộ phận của hệ thống cơ khí động lực:
nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác
động cơ, bàn đạp, tay ga.
nguồn động lực, động cơ điện, động cơ đốt trong
đai truyền, dây cua-roa, máy công tác.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nêu tên nguồn động lực của tàu thuỷ
Động cơ hiđrô.
Động cơ điện.
Động cơ phản lực.
Động cơ điêzen.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệm vụ của nguồn động lực trong hệ thống cơ khí động lực
Gồm nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác.
Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
Truyền và biến đổi năng lượng từ nguồn động lực đến máy công tác.
Đảm bảo cho hệ thống làm việc được ở các môi trường và điều kiện khác nhau.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệm vụ của hệ thống truyền lực trong hệ thống cơ khí động lực
Gồm nguồn động lực, hệ thống truyền lực, máy công tác.
Cung cấp năng lượng cho hệ thống hoạt động.
Truyền và biến đổi năng lượng từ nguồn động lực đến máy công tác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại nhiên liệu sử dụng cho máy công tác của ô tô thường dùng
Điện năng.
Xăng hoặc dầu điêzen.
Xăng máy bay.
Dầu bôi trơn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiên liệu thường sử dụng cho máy công tác của máy xây dựng trên công trường
Điện năng.
Khí gas
Xăng máy bay.
Dầu điêzen.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây không sử dụng nguồn động lực là động cơ:
Xe cứu hoả.
Xe đạp thể thao.
Xe cứu thương.
Tên lửa đẩy.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
75 questions
Địa Lý

Quiz
•
KG
70 questions
Câu Hỏi Ôn Tập Sinh Học

Quiz
•
KG
79 questions
Ôn Tập Lịch Sử 12

Quiz
•
12th Grade
71 questions
ÔN GIỮA KÌ II

Quiz
•
11th Grade
73 questions
heheh

Quiz
•
2nd Grade
70 questions
Bài 8: Phần I + II

Quiz
•
KG - University
71 questions
Ôn Tập Giữa Kì Điện Tử

Quiz
•
KG
76 questions
Ôn Tập Công Nghệ 11

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Others
20 questions
Disney Characters

Quiz
•
KG
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Logos

Quiz
•
KG
10 questions
Math 6- Warm Up #2 - 8/19

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
KG - 12th Grade
10 questions
NOUN

Quiz
•
KG
12 questions
PBIS Expectations HALLWAYS/Restrooms

Quiz
•
KG - 5th Grade
12 questions
Pixar Movies!

Quiz
•
KG - 5th Grade