Ôn Thi Địa Lý Khối 11

Ôn Thi Địa Lý Khối 11

11th Grade

81 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD

GDCD

11th Grade

85 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I - TIN HỌC 11 – NĂM HỌC 2025 - 2026

CÂU HỎI ÔN TẬP GIỮA HỌC KỲ I - TIN HỌC 11 – NĂM HỌC 2025 - 2026

11th Grade

82 Qs

Ôn tập cuối kì I GDKT-PL

Ôn tập cuối kì I GDKT-PL

11th Grade

80 Qs

ÔN TẬP SINH CUỐI HKI

ÔN TẬP SINH CUỐI HKI

11th Grade

78 Qs

Đề Cương Tin Học 11

Đề Cương Tin Học 11

11th Grade

76 Qs

HNDH 2020

HNDH 2020

1st Grade - Professional Development

84 Qs

Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn GDKT&PL

Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn GDKT&PL

11th Grade

85 Qs

Ôn Thi Địa Lý Khối 11

Ôn Thi Địa Lý Khối 11

Assessment

Quiz

Other

11th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Mia Mun

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

81 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần đảo Nhật Bản nằm ở

Đại Tây Dương.

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Nam Đại Dương.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhật Bản nằm ở

Đông Bắc Á.

Nam Á.

Bắc Á.

Tây Nam Á.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo có diện tích lớn nhất Nhật Bản là

Hô-cai-đô.

Hôn-su.

Xi-cô-cư.

Kiu-xiu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ bắc xuống nam, bốn đảo lớn nhất của Nhật Bản lần lượt là

Kiu-xiu, Hôn-su, Hô-cai-đô, Xi-cô-cư.

Hôn-su, Hô-cai-đô, Kiu-xiu, Xi-cô-cư.

Hô-cai-đô, Hôn-su, Xi-cô-cư, Kiu-xiu.

Hôn-su, Hô-caí-đô, Xi-cô-cư, Kiu-xiu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đảo lớn nằm ở phía bắc của Nhật Bản là

Hôn-su.

Hô-cai-đô.

Xi-cô-cư.

Kiu-xiu.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mùa đông kéo dài, khá khắc nghiệt, tuyết rơi nhiều, mùa hè ấm áp là đặc điểm khí hậu của

phía bắc Nhật Bản.

phía nam Nhật Bản.

khu vực trung tâm Nhật Bản.

khu vực ven biển Nhật Bản.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại rừng chiếm ưu thế ở Nhật Bản là

rừng nhiệt đới.

rừng lá rộng.

rừng lá kim.

rừng cận nhiệt ẩm.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?