Bài 10: Cặp sách của tôi ở đâu?

Bài 10: Cặp sách của tôi ở đâu?

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

中一 2.5 《劝学诗》pg44

中一 2.5 《劝学诗》pg44

1st - 8th Grade

13 Qs

Chinese P2

Chinese P2

KG - 12th Grade

10 Qs

G1 Stationery

G1 Stationery

1st Grade

13 Qs

Who,whose sentence order

Who,whose sentence order

KG - University

10 Qs

《踏上学习的征途》词语练习

《踏上学习的征途》词语练习

1st - 4th Grade

10 Qs

学习用品

学习用品

4th Grade

10 Qs

Grade 2 Review Time

Grade 2 Review Time

2nd Grade

10 Qs

博雅汉语 -第四课

博雅汉语 -第四课

1st Grade

10 Qs

Bài 10: Cặp sách của tôi ở đâu?

Bài 10: Cặp sách của tôi ở đâu?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

GLun Chen

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ "书包" đọc như thế nào?​

A. shūbǎo

B. shūbāo

C. shúbāo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"这儿" phát âm là:​

A. zèr

B. zhèr

C. chèr

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền pinyin còn thiếu: "Wǒ __ shūbāo zài nǎr?"​

A. de

B. dē

C. dé

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"我的《新儿童汉语》呢?" được trả lời thế nào?​

A. 在那儿。

B. 不是我的。

C. 谢谢。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào ​​KHÔNG​ chỉ vị trí?​

A. 这儿 (zhèr)

B. 那儿 (nàr)

C. 学校 (xuéxiào)

D. 哪里 (nǎlǐ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi ai hỏi "你的书在哪儿?", câu trả lời đúng là:​

A. 在哪儿

B. 在这儿。

C. 不是我的书。

D. 谢谢。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"自行车" đọc là:​

A. zìxíngchē

B. zhǐxíngchē

C. zìxǐngchē

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng ngữ pháp:​

A. 这是谁书包?

B. 这是谁的书包?

C. 这是书包谁?

D. 谁这书包是?