Bang Cau Truc SGK FP9

Bang Cau Truc SGK FP9

9th Grade

109 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra thường kỳ 3

Kiểm tra thường kỳ 3

9th Grade

110 Qs

untitled

untitled

8th - 12th Grade

110 Qs

Tổng hợp ngữ pháp UNIT 7,8,9,10,11 English 9

Tổng hợp ngữ pháp UNIT 7,8,9,10,11 English 9

9th Grade

104 Qs

Chính trị 7 Quiz đầu

Chính trị 7 Quiz đầu

1st - 12th Grade

105 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

7th - 9th Grade

108 Qs

CD 137

CD 137

6th Grade - University

112 Qs

Grade 9 Unit 5 media

Grade 9 Unit 5 media

7th - 9th Grade

105 Qs

gradein9-u4 used to/didn't use to

gradein9-u4 used to/didn't use to

9th Grade

107 Qs

Bang Cau Truc SGK FP9

Bang Cau Truc SGK FP9

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Nam Le

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

109 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adapt to sth

Thích nghi với điều gì
Tập luyện, tìm ra
Khi nói đến cái gì
Bảo vệ ai/ cái gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Agree/Disagree with sb about/on sth

Đồng ý/không đồng ý với ai về điều gì đó
Thích nghi với điều gì
Tập luyện, tìm ra
Khi nói đến cái gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aim to do sth

Nhằm mục đích làm việc gì
Đồng ý/không đồng ý với ai về điều gì đó
Thích nghi với điều gì
Tập luyện, tìm ra

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Allow sb to do sth = Permit sb to do sth = Let sb do sth

Cho phép ai đó làm việc gì
Nhằm mục đích làm việc gì
Đồng ý/không đồng ý với ai về điều gì đó
Thích nghi với điều gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Avoid doing sth

Tránh làm điều gì
Cho phép ai đó làm việc gì
Nhằm mục đích làm việc gì
Đồng ý/không đồng ý với ai về điều gì đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Be accessible to sb/sth

Có thể tiếp cận với ai/cái gì
Tránh làm điều gì
Cho phép ai đó làm việc gì
Nhằm mục đích làm việc gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Be accustomed to sth/doing sth = Get used to sth/doing sth."

Quen với việc gì/làm việc gì
Có thể tiếp cận với ai/cái gì
Tránh làm điều gì
Cho phép ai đó làm việc gì

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?