
Câu hỏi về Tín Dụng

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium

Ánh Phạm
Used 1+ times
FREE Resource
105 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng là một phạm trù kinh tế phản ánh phí nhất định
Sự chuyển nhượng quyền sử dụng vốn trong một thời gian và với khoản chỉ
Sự chuyển nhượng quyền sơ hưu vốn trong một thời gian với một khoan chỉ phí nhất định
Sự chuyển nhượng quyển sử dụng vốn và quyền sở hữu vôn định nguyên tắc
Sự chuyển giao tài sản trong một thời gian và với một khoản chi phí nhất
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng là quan hệ kinh tế thực hiện phân phối nguồn lực tài chính theo
Tự nguyên và có hoàn trả
Tự nguyên và không hoàn trả
Bắt buộc và không hoàn trả
Có hoàn trả và bắt buộc
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhận định nào sai:
Tín dụng thương mại chủ yếu là ngắn hạn
Tín dụng thương mại có khả năng cung cấp tín dụng không hạn chế
Tín dụng thương mại hạn chế về phạm vi và chủ thể
Tín dụng thương mại hạn chế về quy mô
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng ngân hàng là quan hệ tín dụng giữa :
Ngân hàng thương mại với các doanh nghiệp
Ngân hàng thương mại với các cá nhân
Ngân hàng thương mại với các chủ thể trong xã hội ( chủ yếu là doanh nghiệp, cá nhân hộ gia đình )
Ngân hàng thương mại và nhà nước
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín dụng Nhà nước là quan hệ tín dụng giữa:
Nhà nước với các tổ chức kinh tế trong nước
Nhà nước với các chủ thể trong và ngoài nước
Nhà nước với các tổ chức, cá nhân nước ngoài
Nhà nước với chính phủ nước ngoài
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở quan trọng nhất để một quan hệ tín dụng được thiết lập:
Sự tín nhiệm tin tưởng của người cho vay đối với người đi vay
Tài sản đảm bảo khoản vay của người đi vay
Lãi suất cao
Cả a,b,c đều sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai.
Hối phiếu là loại thương phiếu do người mua kí phát
Chủ thể tham gia trong quan hệ tín dụng thương mại là ngân hàng thương mại
Tín dụng thương mại là một trong những cơ sở để tín dụng ngân hàng phá
cả a và b
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
101 questions
Ôn Thi Pháp Luật

Quiz
•
University
100 questions
SÓCNEEEE

Quiz
•
University
109 questions
Triết Học Mác-Lênin

Quiz
•
University
104 questions
Qp1 (từ bài 1 đến 6)

Quiz
•
University
103 questions
Câu Hỏi Giáo Dục Quốc Phòng

Quiz
•
University
105 questions
Quiz về chủ nghĩa Mác-Lênin và chiến tranh

Quiz
•
University
105 questions
Quiz về Luật Hình Sự

Quiz
•
University
106 questions
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Lịch Sử 12

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University