
Quiz về sản xuất và công nghiệp

Quiz
•
Geography
•
University
•
Hard
N16 Anh
FREE Resource
49 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sản xuất nông nghiệp có đặc điểm nào dưới đây khác với sản xuất công nghiệp?
Sản xuất nông nghiệp phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên.
Sản xuất nông nghiệp tập trung vào một thời gian nhất định.
Sản xuất nông nghiệp gồm nhiều ngành phức tạp, phân công tỉ mỉ.
Sản xuất nông nghiệp có tính chất tập trung cao độ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc phát triển công nghiệp không gây ra tác động tiêu cực nào sau đây?
Ô nhiễm môi trường.
Suy giảm tài nguyên biển.
Cạn kiệt tài nguyên.
Gia tăng lượng chất thải.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các ngành công nghiệp như dệt - may, da giày, công nghiệp thực phẩm thường phân bố ở
nông thôn.
vùng duyên hải.
gần nguồn nguyên liệu.
thị trường tiêu thụ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành nào sau đây không thuộc nhóm ngành công nghiệp chế biến?
Luyện kim.
Cơ khí.
Sản xuất hàng tiêu dùng.
Khai thác mỏ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công nghiệp mũi nhọn là những ngành công nghiệp có đặc điểm nào sau đây?
Có hàm lượng kỹ thuật cao và mới ra đời gần đây.
Quyết định việc thực hiện các nhiệm vụ kinh tế xã hội.
Phát triển chủ yếu nhằm mục đích phục vụ cho xuất khẩu.
Tốc độ phát triển nhanh nhất trong các ngành công nghiệp.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngành nào sau đây có thể phát triển mạnh ở các nước đang phát triển?
Cơ khí hàng tiêu dùng.
Cơ khí chinh xác.
Cơ khí thiết bị toàn bộ.
Cơ khí máy công cụ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nước nào sau đây có sản lượng điện bình quân theo đầu người vào loại cao nhất thế giới?
Na-uy, Ca-na-đa, Thuỵ Điển, Đức.
Na-uy, Ca-na-đa, Thuỵ Điển, Pháp.
Na-uy, Ca-na-đa, Thuỵ Điển, Liên Bang Nga.
Na-uy, Ca-na-đa, Thuỵ Điển, Hoa Kì.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
45 questions
Kiểm Tra Giữa Kỳ 1 - Địa Lý

Quiz
•
11th Grade - University
50 questions
HSHK ĐỊA LÍ - ĐỀ THI THỬ THÁNG 4

Quiz
•
9th Grade - University
54 questions
địa kh 10 thì 9

Quiz
•
12th Grade - University
54 questions
Ynenhii

Quiz
•
11th Grade - University
46 questions
Xã hội học

Quiz
•
University
47 questions
Ôn tập giữa học kì 2 khối 10

Quiz
•
10th Grade - University
45 questions
Địa lý công nghiệp

Quiz
•
University
45 questions
Ôn Tập Địa Lí

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade