English-Vietnamese Phrasal Verbs

English-Vietnamese Phrasal Verbs

6th - 8th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verb - KEEP

Phrasal verb - KEEP

6th Grade

15 Qs

ARICLES ( A, AN, THE)

ARICLES ( A, AN, THE)

6th Grade

15 Qs

20/11

20/11

6th - 9th Grade

15 Qs

Idioms Part 1

Idioms Part 1

6th Grade - University

20 Qs

Anh 6 Unit 1 Getting Started

Anh 6 Unit 1 Getting Started

6th Grade

20 Qs

đố vui giải trí cho trẻ em và trí tuệ

đố vui giải trí cho trẻ em và trí tuệ

8th Grade

20 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

Lơp 6. Unit 5 (vocab 1)

Lơp 6. Unit 5 (vocab 1)

6th Grade

16 Qs

English-Vietnamese Phrasal Verbs

English-Vietnamese Phrasal Verbs

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

count out

loại trừ

bao gồm

tính toán

đếm số

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

test out

kiểm tra thử

thử nghiệm

kiểm tra

đánh giá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

factor in = take sb into consideration

cân nhắc

bỏ qua

đánh giá

thảo luận

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

draw out

kéo dài thời gian mà ko cần thiết

vẽ ra một bức tranh

làm cho một cái gì đó trở nên rõ ràng hơn

kéo một cái gì đó ra ngoài

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

jut out

nhô ra ngoài

đi vào trong

ngồi xuống

đứng lên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

build in

bao gồm hay thêm cái gì đó từ ban đầu

tạo ra một cái gì đó mới

phát triển một kế hoạch

lắp ráp các bộ phận lại với nhau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

clean out

trộm/lấy hết tiền hoặc đồ vật

dọn dẹp sạch sẽ

làm sạch bề mặt

tổ chức lại đồ đạc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?