
Câu hỏi về Sinh học
Quiz
•
Biology
•
University
•
Hard
Ka Ka
FREE Resource
Enhance your content
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào không đúng với Lysosome?
Là những túi có kích thước thay đổi
Chứa hơn 40 loại enzyme thủy phần glucid, lipid, protein
Là tác nhân gây tự thực bào
Là tác nhân gây ra chết theo chương trình hay còn gọi là tb tự tử
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các câu sau đều đúng với Lysosome ngoại trừ?
Tb sản xuất Lysosome tại mạng lưới nội bào có hạt
Tất cả sản phẩm tiêu hóa của Lysosome đều được tb sử dụng
Có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus, cặn chuyển hóa
Chứa hơn 40 loại hydrolase acid
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điện thế nghỉ tế bào do hiện tượng nào?
Bơm H+ ra ngoài tb
Bơm Ca2+ vào trong tb
Bơm Na+ ra ngoài tb
Bơm K+ vào trong tb
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ca2+ giúp tạo gì trong quá trình đông máu?
Thrombin
Prothrombin
Thromboplastin
Fibrinogen
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kích thước của bạch cầu lympho tương đương với kích thước bạch cầu nào?
Macrophage
Monocyte
Neutrophil
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lượng máu do tim bơm ra có thể bị giảm do yếu tố gì?
Tăng co thắt thất
Tăng nhịp tim
Giảm tổng kháng lực ngoại biên
Giảm áp suất máu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện tượng nào xảy ra sau tiếng tim T2 và trước T1?
Thu thất
Tim hút máu về
Giãn đẳng trường
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
sinhly
Quiz
•
University
20 questions
Ôn tập staphylococcus
Quiz
•
University
28 questions
Vi khuẩn Tả
Quiz
•
University
20 questions
20dlkho-Cong dung
Quiz
•
University
27 questions
Câu hỏi ngoài
Quiz
•
University
30 questions
Buổi 1 - Đề 1 (30 câu)
Quiz
•
University
22 questions
rối loạn chức năng hô hấp
Quiz
•
University
25 questions
Respiratory System and Muscle Physiology Quiz
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade