Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

12th Grade

83 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SU CUOI HKII

SU CUOI HKII

12th Grade

80 Qs

unit 4 grade 6

unit 4 grade 6

6th Grade - University

80 Qs

Trạng từ tần xuất

Trạng từ tần xuất

1st - 12th Grade

78 Qs

G12.Unit 5.Vocab.The world of work

G12.Unit 5.Vocab.The world of work

12th Grade

80 Qs

G10-GS-environment

G10-GS-environment

12th Grade

88 Qs

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4: CARING FOR THOSE IN NEED

10th - 12th Grade

84 Qs

giao duc 12 - 13

giao duc 12 - 13

1st Grade - University

83 Qs

English

English

KG - University

78 Qs

Từ vựng tiếng Việt

Từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Trường Trần

Used 1+ times

FREE Resource

83 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 81. Conserves

Bảo tồn, giữ gìn

Bãi rác

Điểm đến

Triển lãm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 82. Enhances

Làm tăng, nâng cao

Vật liệu

Kỳ nghỉ

Hành trình

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 83. Perhaps

Có thể, có lẽ

Tái sử dụng

Làm đầy

Phản ánh

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 84. Exhibition

Triển lãm, sự trưng bày

Sự nhiệt huyết

Đĩa, tấm

Hệ sinh thái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 85. Primary

Chính, chủ yếu

Tái chế

Phân tách

Xem xét

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 86. Shift

Sự thay đổi; thay đổi

Có chức năng

Nhiệt huyết

Địa phương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 87. Factory

Nhà máy

Làm hại

Tích lũy

Xác minh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?