Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian trong Câu Tường Thuật

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian trong Câu Tường Thuật

9th - 12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu bị động

Câu bị động

9th Grade

14 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

9th - 12th Grade

16 Qs

Reported speech review

Reported speech review

8th - 10th Grade

15 Qs

Reported speech

Reported speech

12th Grade

15 Qs

REPORTED SPEECH

REPORTED SPEECH

8th - 12th Grade

15 Qs

Bị động

Bị động

9th Grade

14 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

9th Grade

10 Qs

Noun - Basic English courses

Noun - Basic English courses

1st - 10th Grade

10 Qs

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian trong Câu Tường Thuật

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian trong Câu Tường Thuật

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Huân Huỳnh

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

THIS -> ...

THOSE

THAT

THERE

THEN

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

THESE -> ...

THIS

THAT

HERE

THOSE

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

HERE -> ...

THERE

NOW

THOSE

THEN

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

NOW -> ...

THERE

THIS

THEN

THOSE

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

YESTERDAY -> ...

THE DAY BEFORE

THE BEFORE DAY

THE DAY AFTER

THE AFTER DAY

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

YESTERDAY -> ...

THE DAY AFTER

THE PREVIOUS DAY

THE AFTER DAY

THE DAY PREVIOUS

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chuyển trạng từ nơi chốn, thời gian từ "Câu trực tiếp" sang "Câu gián tiếp":

TOMORROW -> ...

THE DAY BEFORE

THE AFTER DAY

THE DAY AFTER

THE BEFORE DAY

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?